50+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong ngành du lịch bạn cần biết
Bạn muốn đi du lịch nước ngoài nhưng không biết tiếng Anh? Bạn cần học tiếng Anh du lịch cấp tốc? Đừng lo, ETU sẽ hỗ trợ bạn với 40 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong ngành du lịch thông dụng bên dưới để áp dụng trong mọi tình huống. Cùng tìm hiểu các bạn nhé!
MỤC LỤC
Mẫu câu tiếng Anh du lịch cấp tốc dùng tại quầy vé sân bay
Bất cứ du khách nào cũng cần phải học những mẫu câu bên dưới:
- I’d like to reserve two seats to…
Dịch nghĩa: Tôi muốn đặt 2 chỗ đến…
- Will that be one way or round trip?
Dịch nghĩa: Bạn muốn vé một chiều hay khứ hồi?
- How much is a round trip ticket?
Dịch nghĩa: Vé khứ hồi giá bao nhiêu tiền?
- Will you pay by cash or by credit card?
Dịch nghĩa: Bạn muốn trả tiền mặt hay thẻ tín dụng?
Xem thêm: Chương trình học chất lượng cao tại ETU
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong ngành du lịch thông dụng tại quầy làm thủ tục
Sau đây là một số mẫu câu tiếng Anh thường được sử dụng tại quầy làm thủ tục mà các bạn cần lưu ý:
- Can I see your ticket and passport, please?
Dịch nghĩa: Tôi có thể xem vé và hộ chiếu của bạn được không?
- Is anybody traveling with you today?
Dịch nghĩa: Có ai đi cùng bạn chuyến này không?
- How many luggage are you checking in?
Dịch nghĩa: Bạn mang theo bao nhiêu kiện hành lý?
- Would you like a window seat or an aisle seat?
Dịch nghĩa: Bạn muốn ngồi gần cửa sổ hay lối đi?
- We do not have any aisle seats remaining. Is a window seat ok with you or would you prefer a middle seat?
Dịch nghĩa: Rất tiếc hiện tại đã hết ghế cạnh lối đi. Bạn muốn chọn ghế gần cửa sổ hay ghế giữa?
- Window seat please.
Dịch nghĩa: Làm ơn cho tôi ghế gần cửa sổ
Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh du lịch thường dùng trên máy bay
- What’s your seat number?
Dịch nghĩa: Số ghế của quý khách là bao nhiêu?
- Could you please put that in the overhead locker?
Dịch nghĩa: Xin quý khách vui lòng để túi đó lên ngăn tủ phía trên đầu
- Please pay attention to this short safety demonstration
Dịch nghĩa: Xin quý khách vui lòng chú ý theo dõi đoạn minh họa ngắn về an toàn trên máy bay
- Please turn off all mobile phones and electronic devices.
Dịch nghĩa: Xin quý khách vui lòng tắt điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác
- Please fasten your seat belt
Dịch nghĩa: Xin quý khách vui lòng thắt dây an toàn.
- How long does the flight take?
Dịch nghĩa: Chuyến bay đi hết bao lâu?
- Would you like any food or refreshments?
Dịch nghĩa: Anh/chị có muốn ăn đồ ăn chính hoặc đồ ăn nhẹ không?
- May I have something to eat/drink?
Dịch nghĩa: Tôi có thể ăn/ uống gì đó được không?
- I’d like to drink Coke with no ice
Dịch nghĩa: Tôi muốn dùng coca cola không thêm đá
10 .We’ll be landing in about fifteen minutes
Dịch nghĩa: Chúng ta sắp hạ cánh trong khoảng mười lăm phút nữa
- Please fasten your seatbelt and return your seat to the upright position
Dịch nghĩa: Xin quý khách vui lòng thắt dây an toàn và điều chỉnh ghế của mình theo tư thế ngồi thẳng
- Please stay in your seat until the aircraft has come to a complete standstill and the Fasten Seatbelt sign has been switched off
Dịch nghĩa: Xin quý khách vui lòng ngồi tại chỗ cho đến khi máy bay dừng hẳn và tín hiệu Thắt Dây An Toàn đã tắt
- The local time is …
Dịch nghĩa: Giờ địa phương hiện tại là…
Xem thêm:
- Top 100+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng bạn phải biết
- 50+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng thông dụng
- 100+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp công sở bạn cần biết
Mẫu câu tiếng Anh du lịch cấp tốc tại hải quan
Nhân viên hải quan: What is your nationality? (Quốc tịch của bạn là gì?)
Bạn: I’m Vietnamese (Tôi là người Việt)
Nhân viên hải quan: May I see your passport please? (Tôi có thể xem hộ chiếu của bạn được không?)
Bạn: Here is my passport (Đây là hộ chiếu của tôi)
Nhân viên hải quan: Are you here on business or leisure? (Bạn đến đây để đi công tác hay du lịch?) What is the reason for your visit? (Lý do đến đây của bạn là gì?)
Bạn: I have a connecting flight (Tôi có một chuyến bay quá cảnh). Because I want to rest with my family (Tôi đến nghỉ ngơi cùng với gia đình tôi)/ I am traveling for work (Tôi đi công tác)/ I am visiting family (Tôi đến thăm gia đình). I will be here for_____days (Tôi sẽ ở trong_____ ngày). I am staying at _____ (Tôi sẽ ở tại _____).
Mẫu câu tiếng Anh du lịch dùng tại khách sạn khi đi du lịch
Making a reservation: Đặt phòng
- May I reserve a room?
Dịch nghĩa: Tôi có thể đặt trước một phòng được không?
- Hi, how much are your rooms?
Dịch nghĩa: Xin chào, cho tôi hỏi phòng của các bạn giá bao nhiêu?
- I will only need one room.
Dịch nghĩa: Tôi chỉ cần một phòng duy nhất
- I am going to stay for 3 days.
Dịch nghĩa: Tôi sẽ ở đây trong 3 ngày
- I want a room from June 22nd to June 25th.
Dịch nghĩa: Tôi muốn một phòng từ ngày 22/6 đến ngày 25/6
- We only have a room with two double size beds. Will that be ok?
Dịch nghĩa: Chúng tôi chỉ có một phòng với 2 chiếc giường đôi thôi. Như thế có được không ạ?
- I will be alone.
Dịch nghĩa: Tôi đi một mình
- I will only need one room.
Dịch nghĩa: Tôi chỉ cần một phòng duy nhất
- I would like to reserve the room for 4 days.
Dịch nghĩa: Tôi muốn đặt phòng cho 4 ngày
- Hello, can I reserve a couple of rooms?
Dịch nghĩa: Xin chào, tôi muốn đặt trước một vài phòng được không?
Checking in: đăng ký phòng
- Hi, I am checking in.
Dịch nghĩa: Xin chào, tôi ở đây để làm thủ tục đăng ký
- Hi, I have a reservation and I am checking in.
Dịch nghĩa: Xin chào, tôi đã đặt phòng trước và giờ tôi muốn làm thủ tục đăng ký
- Can I see your photo ID?
Dịch nghĩa: Tôi có thể xem ảnh chứng minh của bạn được không?
- This is your room’s key. The room 401.
Dịch nghĩa: Đây là chìa khóa phòng của bạn. Phòng 401 nhé
Checking out: trả phòng
- I’m checking out today. May I settle my bill?
Dịch nghĩa: Hôm nay tôi sẽ làm thủ tục rời khách sạn. Bây giờ tôi có thể nhờ tính hóa đơn của tôi được không?
- May I have a look at the breakdown?
Dịch nghĩa: Tôi có thể xem qua các chi tiết tính được không?
- May I pay by credit card?
Dịch nghĩa: Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng được không?
- There was a mistake in your bill.
Dịch nghĩa: Có chút nhầm lẫn trong hóa đơn của ông)
- Do you have a bellman/ concierge here?
Dịch nghĩa: Bạn có nhân viên mang hành lý không?
- May you get someone to get my car?
Dịch nghĩa: Bạn có thể gọi ai đó để lấy xe ô tô cho tôi được không?
Xem thêm:
- 100+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé dễ nhớ, dễ học
- 100+ mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại sân bay nhất định bạn phải biết
- Từ vựng và 50+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề sở thích
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong ngành du lịch cấp tốc khi mua sắm nước ngoài
Khi đi du lịch đến một đất nước nào khác, chắc chắn các bạn sẽ phải mua sắm đồ dùng cũng như các món quà lưu niệm cho người nhà. Vì vậy, bạn cần phải nắm được một số mẫu câu tiếng Anh khi đi mua sắm ngay sau đây.
- How much is this/ How much does this cost?
Dịch nghĩa: Cái này bao nhiêu tiền?
- Have you got anything cheaper?
Dịch nghĩa: Anh/ chị có cái nào rẻ hơn không?
- Do you have this item in stock?
Dịch nghĩa: Anh/ chị còn hàng loại này không?
- Do you know anywhere else I could try?
Dịch nghĩa: Anh/ chị có biết nơi nào khác có bán không?
Lưu ý: Bạn nên nắm thêm các kiến thức về các con số để thuận tiện hơn cho việc nghe giá cả.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong ngành du lịch cấp tốc thông dụng
- Can you speak English?
Dịch nghĩa: Bạn có thể nói tiếng Anh không?.
- My name is ….
Dịch nghĩa: Tên tôi là….
- I’m glad to meet you
Dịch nghĩa: Tôi rất vui được gặp bạn.
- Where do you come from?
Dịch nghĩa: Bạn đến từ đâu?
- How long are you going to stay there?
Dịch nghĩa: Bạn dự định ở đây bao lâu?
- Could you show me the way to …….., please?
Dịch nghĩa: Bạn có thể vui lòng chỉ tôi đến…., được không?
- Where is the restroom?
Dịch nghĩa: Xin cho hỏi nhà vệ sinh ở đâu?
- Could you please take me to….?
Dịch nghĩa: Bạn có thể đưa tôi đến…. được không?
- Where can I find a bus?
Dịch nghĩa: Tôi có thể tìm thấy xe bus ở đâu?
- I need your help.
Dịch nghĩa: Tôi cần sự giúp đỡ của bạn.
- How much does this cost?
Dịch nghĩa: Cái này giá bao nhiêu?
- Sorry, can you repeat what you just said?
Dịch nghĩa: Xin lỗi, bạn có thể nhắc lại cái bạn vừa nói không?
- I’ll take that.
Dịch nghĩa: Tôi sẽ lấy cái này.
- Where can I get something to eat?
Dịch nghĩa: Tôi có thể tìm thấy đồ ăn ở đâu?
- Will you write that down for me?
Dịch nghĩa: Bạn có thể viết ra cho tôi không?
- Please call the Vietnamese Embassy.
Dịch nghĩa: Làm ơn gọi cho đại sứ quán Việt Nam.
- Could you speak more slowly?
Dịch nghĩa: Bạn có thể nói chậm một chút được không?
- Could you show me the way to the station, please?
Dịch nghĩa: Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến nhà ga, được không?
- Do you take credit cards?
Dịch nghĩa: Bạn có nhận thẻ tín dụng không?
- Could you show me on a map how to get there?
Dịch nghĩa: Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ, làm thế nào để đón đó được chứ?
- I lost.
Dịch nghĩa: Tôi bị lạc.
- I don’t understand.
Dịch nghĩa: Tôi nghe không hiểu.
- I don’t speak English very well.
Dịch nghĩa: Tiếng Anh của tôi không được tốt lắm.
- Please speak slowly.
Dịch nghĩa: Làm ơn nói chậm lại.
Câu tiếng Anh du lịch dùng để hỏi đường
- Where can I found a taxi?
Dịch nghĩa: Tôi có thể tìm thấy một chiếc taxi ở đâu?
- Where can I found a train/ metro?
Dịch nghĩa: Tôi có thể tìm thấy xe lửa/tàu điện ngầm ở đâu?
- Can you take me to the airported, please?
Dịch nghĩa: Bạn có thể đưa tôi đến sân bay được không, làm ơn?
- Where is the exchanged, please?
Dịch nghĩa: Chỗ đổi tiền ở đâu vậy?
- Can you showed me on a map how to get there?
Dịch nghĩa: Bạn có thể chỉ dẫn cho tôi biết trên bản đồ làm thế nào để đến chỗ này không?
- How far is it this?
Dịch nghĩa: Nó cách đây bao xa?
Kết luận
Như vậy, bài viết đã cung cấp cho bạn những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong ngành du lịch mà bạn cần biết. Việc trang bị cho bản thân những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp khi đi du lịch, làm việc trong lĩnh vực du lịch. ETU chúc bạn học tốt.
Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay:
- Địa chỉ: 627 Hà Huy Giáp, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Tp. Hồ Chí Minh
- E-MAIL: info@etu.edu.vn
- HOTLINE: 02838 99 00 18 – 0907 994 887 – 028 66526689
- WORK HOURS: Mon. – Frie. 08AM – 21PM
- Fanpage: ETU English The Universe