Từ vựng và 50+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề sở thích
Tiếng Anh giao tiếp chủ đề Sở thích với bộ từ vựng và mẫu câu thông dụng nhất giúp bạn dễ dàng trò chuyện. Các mẫu câu và từ vựng khá đa dạng gây khó khăn cho việc học. Vì vậy, ETU đã tổng hợp chi tiết nhất bên dưới bài viết để bạn tiện theo dõi.
MỤC LỤC
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề Sở thích
Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề Sở thích:
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Go swimming | /gəʊ ˈswɪmɪŋ/ | Đi bơi |
Go partying | /gəʊ ˈpɑːtɪɪŋ/ | Đi dự tiệc |
Mountaineering | /ˌmaʊn.tənˈɪr.ɪŋ/ | Đi leo núi |
Play sports | /pleɪ spɔːts/ | Chơi thể thao |
Hang out with friends | /hæŋ aʊt wɪð frɛndz/ | Đi chơi với bạn |
Jogging | /ˈdʒɒɡɪŋ/ | Chạy bộ |
Watch TV | /wɑːtʃ tiːˈviː/ | Xem tivi |
Go shopping | /gəʊ ˈʃɒpɪŋ/ | Đi mua sắm |
Go to the gym | /gəʊ tuː ðə dʒɪm/ | Đi tập thể hình |
Go for a walk | /gəʊ fɔːr ə wɔːk/ | Đi dạo |
Listen to music | /ˈlɪs.ən tə ˈmjuː.zɪk/ | Nghe nhạc |
Gardening | /ˈɡɑːr.dən.ɪŋ/ | Làm vườn |
Surf net | /sɜːf nɛt/ | Lướt net |
Go to the pub | /gəʊ tuː ðə pʌb/ | Đến quán bia, rượu |
Travel | /ˈtræv.əl/ | Du lịch |
Take photographs | /teɪk ˈfəʊ.tə.ɡrɑːf/ | Chụp ảnh |
Read books | /riːd bʊks/ | Đọc sách |
Sing | /sɪŋ/ | Hát |
Sleep | /sliːp/ | Ngủ |
Dance | /dæns/ | Nhảy |
Xem thêm:
- Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp công sở bạn cần biết
- 100+ mẫu tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng thông dụng nhất
- Top 100+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng bạn phải biết
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề Sở thích
Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề Sở thích kèm phiên âm và ý nghĩa chi tiết:
Mẫu câu tiếng Anh về thích, ghét
Mẫu câu diễn tả sở thích
Mẫu câu tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
I like/love/interested in + Noun/Ving | /aɪ laɪk/ lʌv/ ˌɪn.təˈrɛs.tɪd ɪn/ | Tôi thích/yêu/thích thú với… |
be keen on/enjoy + Noun/Ving | /biː kiːn ɒn/ ɪnˈdʒɔɪ/ | Thích/thưởng thức… |
Hobby | /ˈhɒb.i/ | Sở thích |
To be very interested in… | /tə bi ˈvɛri ˈɪn.trə.stɪd ɪn/ | Rất thích |
To be crazy about | /tə bi ˈkreɪ.zi əˈbaʊt/ | Cuồng cái gì đó |
To enable (sb) to do (sth) | /tə ɪˈneɪ.bəl (sʌm.bə.di) tə duː (sʌmθɪŋ)/ | Có thể giúp (ai đó) làm gì… |
To have a passion for | /tə hæv ə ˈpæʃ.ən fɔːr/ | Đam mê về… |
To do lots of + Noun/Ving | /tə duː lɒts əv/ | Làm điều gì đó thường xuyên |
To be into sth/sb | /tə bi ˈɪntuː/ | Say mê điều gì/ai đó |
To be fond of sth/sb | /tə bi fɒnd əv/ | Thích làm cái gì/ai đó |
I dislike/ can’t stand + Noun/Ving | /aɪ dɪsˈlaɪk/ kænt stænd/ | Tôi không thích/ không chịu nổi… |
I’m not fond of + Noun/Ving | /aɪm nɒt fɒnd əv/ | Tôi không thích… |
I detest + Noun/Ving | /aɪ dɪˈtɛst/ | Tôi ghét… |
Ví dụ:
- She is very interested in playing the piano. (Cô ấy rất thích chơi piano.)
- John has a passion for traveling to new countries. (John đam mê du lịch đến những quốc gia mới.)
- I’m into cooking and trying out new recipes. (Tôi say mê nấu ăn và thử những công thức mới.)
Xem thêm: Chương trình học chất lượng cao tại ETU
Mẫu câu diễn tả điều không thích
Mẫu câu tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
I don’t like + N/ V_ing… | /aɪ doʊnt laɪk/ | Tôi không thích cái gì/ làm gì… |
I hate + N/ V_ing… | /aɪ heɪt/ | Tôi ghét + cái gì/ làm gì.. |
I can’t stand + N/ V_ing | /aɪ kænt stænd/ | Tôi không thể chịu được cái gì/ làm gì… |
Ví dụ:
- I don’t like eating spicy food. (Tôi không thích ăn đồ ăn cay.)
- She hates waiting in long lines. (Cô ấy ghét phải chờ đợi trong hàng dài.)
- He can’t stand doing the dishes. (Anh ấy không thể chịu nổi việc rửa bát đĩa.)
Mẫu câu hỏi tiếng Anh giao tiếp về Sở thích
Câu hỏi | Phiên âm | Dịch tiếng Việt |
---|---|---|
Do you like going skiing? | /duː juː laɪk ˈɡoʊɪŋ ˈskiːɪŋ/ | Anh có thích đi trượt tuyết không? |
I can’t stand spicy food. What about you? | /aɪ kænt stænd ˈspaɪsi fuːd wɒt əˈbaʊt juː/ | Tôi không ăn được đồ cay. Thế còn chị thì sao? |
Are you into comedy or serious drama? | /ɑːr juː ˈɪntuː ˈkɒmədi ɔːr ˈsɪəriəs ˈdrɑːmə/ | Chị thích hài kịch hay kịch sân khấu? |
What do you like to do? | /wɒt duː juː laɪk tuː duː/ | Chị thích làm gì? |
What are you into? | /wɒt ɑːr juː ˈɪntuː/ | Niềm say mê của chị là gì? |
What kind of books do you read? | /wɒt kaɪnd ʌv bʊks duː juː riːd/ | Chị có thường đọc loại sách nào? |
What’s your favorite color? | /wɒts jʊər ˈfeɪ.vər.ɪt ˈkʌl.ər/ | Anh thích nhất màu nào? |
Which game do you play? | /wɪtʃ ɡeɪm duː juː pleɪ/ | Anh thích môn thể thao nào? |
Do you like animals? | /duː juː laɪk ˈæn.ɪ.məlz/ | Chị có thích động vật không? |
What kind of cake do you like? | /wɒt kaɪnd ʌv keɪk duː juː laɪk/ | Anh thích loại bánh nào? |
You have good taste in fashion, don’t you? | /juː hæv ɡʊd teɪst ɪn ˈfæʃ.ən dʊnt juː/ | Sở thích của chị là thời trang phải không? |
What’s your hobby? | /wɒts jʊər ˈhɒbi/ | Sở thích của anh là gì? |
What are you interested in? | /wɒt ɑːr juː ˈɪntrəstəd ɪn/ | Anh thích cái gì? |
Do you like going reading book? | /duː juː laɪk ˈɡoʊɪŋ ˈriːdɪŋ bʊk/ | Cậu có thích đọc sách không? |
Are you into serious drama or comedy? | /ɑːr juː ˈɪntuː ˈsɪəriəs ˈdrɑːmə ɔːr kəˈmɒdi/ | Cậu thích các buổi biểu diễn trên sân khấu hay là các màn hài kịch? |
What’s your favorite color? | /wɒts jʊər ˈfeɪ.vər.ɪt ˈkʌl.ər/ | Màu sắc yêu thích của anh là gì? |
Mẫu câu trả lời tiếng Anh giao tiếp về Sở thích
Câu hỏi | Phiên âm | Dịch tiếng Việt |
Yes, I do. They’re lots of fun. | /jɛs aɪ duː ðeɪər lɒts ʌv fʌn/ | Có chứ. Tôi rất thích. |
I like most sports and camping. | /aɪ laɪk moʊst spɔːrts ənd ˈkæmpɪŋ/ | Tôi thích tất cả các hoạt động thể thao và cắm trại. |
I really enjoy shopping. | /aɪ ˈrɪəli ɪnˈdʒɔɪ ˈʃɒpɪŋ/ | Tôi rất thích đi mua sắm. |
I’m really into board games. | /aɪm ˈrɪəli ˈɪntuː bɔːrd ɡeɪmz/ | Mình rất thích các trò xếp hình. |
I’m really into watching foreign films. | /aɪm ˈrɪəli ˈɪntuː ˈwɒtʃɪŋ ˈfɔːrɪn fɪlmz/ | Mình rất thích xem các bộ phim nước ngoài. |
I’d go swimming in the ocean anytime. | /aɪd ɡoʊ ˈswɪmɪŋ ɪn ði ˈoʊʃən ˈaɪnˌtaɪm/ | Lúc nào tôi cũng thích bơi ngoài biển. |
I’m particularly fond of shoes. | /aɪm pɑːrˈtɪkjələrli fɒnd ʌv ʃuːz/ | Tôi đặc biệt thích các loại giày. |
I love water skiing. | /aɪ lʌv ˈwɔːtər ˈskiːɪŋ/ | Tôi rất thích lướt ván. |
I wish I could play the piano! | /aɪ wɪʃ aɪ kʊd pleɪ ðə ˈpiːənoʊ/ | Mình ước mình có thể chơi được piano! |
Yes. I have a passion for cats. | /jɛs aɪ hæv ə ˈpæʃən fɔːr kæts/ | Có chứ. Tôi rất yêu mèo. |
I’m mad about cats. | /aɪm mæd əˈbaʊt kæts/ | Tôi ghét mèo vô cùng. |
I like reading a lot of serious fiction. | /aɪ laɪk ˈriːdɪŋ ə lɒt ʌv ˈsɪəriəs ˈfɪkʃən/ | Tôi đọc rất nhiều sách khoa học. |
I’m interested in music. | /aɪm ˈɪntrəstɪd ɪn ˈmjuːzɪk/ | Tôi thích âm nhạc. |
I adore traveling. | /aɪ əˈdɔːr ˈtrævəlɪŋ/ | Tôi yêu thích du lịch. |
I fancy music. | /aɪ ˈfænsi ˈmjuːzɪk/ | Tôi yêu âm nhạc. |
I can’t find words to express how much I like it. | /aɪ kænt faɪnd wɜːrdz tuː ɪkˈsprɛs haʊ mʌʧ aɪ laɪk ɪt/ | Tôi không biết phải dùng từ gì để diễn tả sự yêu thích của mình nữa. |
I’m crazy about football. | /aɪm ˈkreɪzi əˈbaʊt ˈfʊtbɔːl/ | Tôi phát cuồng lên với bóng đá. |
I have a fancy for that novel. | /aɪ hæv ə ˈfænsi fɔːr ðæt ˈnɒvəl/ | Tôi yêu thích cuốn tiểu thuyết đó. |
I love short stories. | /aɪ lʌv ʃɔːrt ˈstɔːriz/ | Tôi yêu thích các câu truyện ngắn. |
I have a special liking for basketball. | /aɪ hæv ə ˈspɛʃəl ˈlaɪkɪŋ fɔːr ˈbæskɪtbɔːl/ | Tôi đặc biệt yêu thích bóng rổ. |
Xem thêm:
- Giải đáp: Tiếng Anh giao tiếp quan trọng như thế nào?
- Cách nghe và 5 nguồn nghe tiếng Anh giao tiếp hằng ngày hiệu quả
- TOP 10 cuốn sách học giao tiếp tiếng Anh hay, dễ học nhất