Top 100+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng bạn phải biết
Tiếng Anh giao tiếp bán hàng là một trong những chủ đề được nhiều người quan tâm. Đặc biệt là những người đang làm việc trong lĩnh vực kinh doanh, bán hàng. Chủ đề này có tầm quan trọng bởi nó giúp cho người bán hàng có thể giao tiếp hiệu quả với khách hàng, từ đó tăng khả năng chốt sale.
MỤC LỤC
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dành cho nhân viên bán hàng theo mục đích
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh bán hàng khi chào hỏi và đề nghị giúp đỡ
- Good morning/ afternoon/ evening! How can I help you?
Dịch nghĩa: Xin chào! Tôi có thể giúp gì cho quý khách?
- Hello! May I help you, sir/ ma’am?
Dịch nghĩa: Xin chào! Tôi có thể giúp gì cho ông/ bà?
- Hello! Is there anything I can help?
Dịch nghĩa: Xin chào! Tôi có thể giúp gì không?
- Please let me know if you need help!
Dịch nghĩa: Vui lòng cho tôi biết nếu ông/ bà cần giúp đỡ!
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng khi hỏi thông tin khách hàng
- What are you looking for sir/ ma’am?
Dịch nghĩa: Ông/ Bà đang tìm kiếm sản phẩm gì?
- Who is that for?
Dịch nghĩa: Món đó là để dành cho ai?
- May I have your/ his/ her height and weight?
Dịch nghĩa: Vui lòng cho tôi biết chiều cao và cân nặng của bạn/ anh ấy/ cô ấy.
- What color/ size/… do you need?
Dịch nghĩa: Quý khách cần màu sắc/ kích thước nào?
- What type of [noun (phrase)] do you need?
Dịch nghĩa: Quý khách cần loại… gì?
- How many/ much [noun (phrase)] do you need?
Dịch nghĩa: Quý khách cần bao nhiêu…?
- What brand are you looking for?
Dịch nghĩa: Quý khách đang tìm nhãn hiệu nào?
Xem thêm: Chương trình học chất lượng cao tại ETU
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi gợi ý tư vấn
- What do you think about this/ these + noun (phrase)?
Dịch nghĩa: Quý khách thấy (những) cái… này như thế nào?
- How about this/ these?
Dịch nghĩa: (Những) cái này thì sao?
- I think this one will suit you/ him/ her?
Dịch nghĩa: Tôi nghĩ cái này (quần, áo, giày, dép,…) sẽ hợp với bạn/ anh ấy/ cô ấy?
- I think this one will fit you/ him/ her?
Dịch nghĩa: Tôi nghĩ cái này (quần, áo, giày, dép,…) sẽ vừa với bạn/ anh ấy/ cô ấy?
- Would you like to try it on?
Dịch nghĩa: Quý khách có muốn mặc thử nó không?
- This is one of our best-sellers. What do you think?
Dịch nghĩa: Đây là một trong những sản phẩm bán chạy nhất của chúng tôi. Quý khách thấy sao?
- I highly recommend this.
Dịch nghĩa: Tôi đặc biệt đề cử món này.
- I think this is a good option for you.
Dịch nghĩa: Tôi nghĩ đây là một lựa chọn tốt cho quý khách.
- I think this is a more economical option.
Dịch nghĩa: Đây là một lựa chọn “kinh tế” (giá cả vừa phải/ tiết kiệm) hơn.
Giới thiệu thông tin sản phẩm bằng tiếng Anh
- This is a product of [brand’s name].
Dịch nghĩa: Đây là một sản phẩm của [tên nhãn hàng].
- It was made in [country’s name].
Dịch nghĩa: Nó được sản xuất ở [tên nước].
- It was made of/ from high-quality materials.
Dịch nghĩa: Nó được làm từ những vật liệu chất lượng cao. (không dùng cho thực phẩm)
- It was made of/ from fresh and high-quality ingredients.
Dịch nghĩa: Nó được làm từ những nguyên liệu/ thành phần tươi sạch và chất lượng cao. (dùng cho thực phẩm)
Xem thêm:
- 50+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng thông dụng
- 100+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp công sở bạn cần biết
- 100+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé dễ nhớ, dễ học
Hướng dẫn vị trí gian hàng bằng tiếng Anh
- Please follow me! I will take you there.
Dịch nghĩa: Vui lòng theo tôi! Tôi sẽ dẫn quý khách tới đó.
- This way, please!
Dịch nghĩa: Mời đi lối này!
- The [product type] section is over there.
Dịch nghĩa: Khu vực [tên loại sản phẩm] ở kia.
- The fitting room is over there.
Dịch nghĩa: Phòng thử đồ ở kia.
- Please go straight and then turn left/ right into the [product type 1] aisle. You will see the [product type 2] aisle.
Dịch nghĩa: Quý khách vui lòng đi thẳng và quẹo trái/ phải vào dãy [tên loại sản phẩm 1]. Quý khách sẽ thấy dãy [tên loại sản phẩm 2].
- Please go to the back of the store. The [product type] section is on your left/ right.
Dịch nghĩa: Vui lòng đi về cuối cửa hàng. Khu vực [tên loại sản phẩm] nằm bên tay trái/ phải của quý khách.
- The [product type 1] section is between the [product type 2] section and the [product type 3] section.
Dịch nghĩa: Khu vực [tên loại sản phẩm 1] nằm giữa khu vực [tên loại sản phẩm 2] và khu vực [tên loại sản phẩm 3].
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi nhắc nhở khách hàng
- Please put your bag into a locker over there. Thank you!
Dịch nghĩa: Quý khách vui lòng bỏ túi vào tủ để đồ ở kia. Cảm ơn quý khách!
- Please don’t try on the items that are on sale. Thank you!
Dịch nghĩa: Quý khách vui lòng không mặc thử các món đang giảm giá. Cảm ơn quý khách!
- I’m sorry but you can bring only 3 items into the fitting room at a time.
Dịch nghĩa: Tôi xin lỗi nhưng mỗi lần quý khách chỉ có thể mang 3 món vào phòng thử.
- I’m sorry, but this is a non-smoking store.
Dịch nghĩa: Tôi xin lỗi nhưng ở đây là cửa hàng không hút thuốc.
- I’m sorry, but this area is for staff only
Dịch nghĩa: Tôi xin lỗi nhưng khu vực này chỉ dành cho nhân viên.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi thanh toán
- Please follow me to the cashier’s desk.
Dịch nghĩa: Vui lòng theo tôi đến quầy thu ngân.
- Would you like to pay in cash or with cards?
Dịch nghĩa: Quý khách muốn trả bằng tiền mặt hay thẻ?
- Would you like to get a membership card?
Dịch nghĩa: Quý khách có muốn mở thẻ thành viên không?
- Here are your receipt and change.
Dịch nghĩa: Đây là hóa đơn và tiền thừa của quý khách.
- Thank you for shopping with us! Hope to see you soon!
Dịch nghĩa: Cảm ơn vì đã mua sắm cùng chúng tôi! Mong sớm gặp lại quý khách!
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp dành cho người mua hàng
Yêu cầu thường gặp của người mua hàng
- I’m looking for [noun (phrase)].
Dịch nghĩa: Tôi đang tìm mua [(cụm) danh từ].
- Do you have [noun (phrase)]?
Dịch nghĩa: Ở đây có [(cụm) danh từ] không?
- Do you have this in [color]/[size]?
Dịch nghĩa: Có mẫu này mà màu…/ size… không?
- I need a smaller/ larger size.
Dịch nghĩa: Tôi cần một size nhỏ/ lớn hơn.
- Do you have any other options?
Dịch nghĩa: Còn sự lựa chọn nào khác không?
- Do you have this but from [brand’s name]?
Dịch nghĩa: Bạn có sản phẩm này nhưng mà của [tên nhãn hàng] không?
- I would like to return and get a refund for this [noun (phrase)]. I bought it [point of time]. Here’s the receipt.
Dịch nghĩa: Tôi muốn trả lại cái [(cụm) danh từ] này và nhận lại tiền. Tôi đã mua nó vào [thời gian]. Đây là hóa đơn.
- I would like to exchange this [noun (phrase)] for another one.
Dịch nghĩa: Tôi muốn đổi cái [(cụm) danh từ] này lấy một cái khác.
- Can I pay in/by installments?
Dịch nghĩa: Tôi có thể trả góp được không?
- Can you introduce your installment payment policy?
Dịch nghĩa: Bạn có thể giới thiệu chính sách trả hóp bên bạn được không?
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi trả giá
- Will you take [the price that you suggest]?
Dịch nghĩa: [mức giá bạn đề xuất] được không/ nhé?
- How about [the price that you suggest]?
Dịch nghĩa: [mức giá bạn đề xuất] thì sao?
- What’s your best price?
Dịch nghĩa: Mức giá tốt nhất của bên bạn là gì?
- Do you have any flexibility on the price?
Dịch nghĩa: Bên bạn có linh động về giá không?
- How far can you come down in price?
Dịch nghĩa: Bên bạn có thể giảm đươc tối đa bao nhiêu?
Xem thêm:
- 100+ mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại sân bay nhất định bạn phải biết
- Từ vựng và 50+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề sở thích
- Tiếng Anh giao tiếp hỏi và chỉ đường: Từ vựng, mẫu câu thông dụng và chi tiết nhất
Mẫu hội thoại giao tiếp tiếng Anh bán hàng
Tình huống giao tiếng Anh bán hàng thông dụng
Khách muốn tìm size quần/áo/… khác
Customer: Excuse me! This [noun (phrase)] is too big for me. Do you have a smaller one?
(Xin lỗi! Cái [(cụm) danh từ] này quá rộng với tôi. Bạn có cái nhỏ hơn không?)
Sales assistant: This one is size L. Do you need a size M or size S?
(Cái này là size L. Quý khách cần size M hay S?)
Customer: An S, please.
(Size S nhé.)
Sales assistant: Please wait a minute. I’ll be right back.
(Vui lòng chờ một chút. Tôi sẽ quay lại ngay.)
Customer: No problem! Thank you!
(Không vấn đề gì! Cảm ơn nhé!)
*a few moments later*
(*một lúc sau*)
Sales assistant: I’m so sorry, but we’re out of size S. Would you like to try on size M? I have brought one here.
(Tôi xin lỗi nhưng chúng tôi hết size S rồi. Quý khách có muốn thử size M không? Tôi có mang một cái ra đây.)
Customer: Oh, okay. I’ll try it on. Thank you!
(Ồ, được thôi. Tôi sẽ thử. Cảm ơn nhé!
Khách muốn đổi-trả hàng hoàn tiền
Customer: Hello!
(Xin chào!)
Sales assistant: Good afternoon, sir! How can I help you?
(Chào ông! Tôi có thể giúp gì cho ông?)
Customer: I would like a refund for this T-shirt. I bought it yesterday afternoon. Here’s the receipt.
(Tôi muốn trả lại và được hoàn tiền cho chiếc áo thun này. Tôi đã mua nó vào chiều qua. Đây là hóa đơn.)
Sales assistant: May I know why you would like to return this?
(Tôi có thể biết lý do vì sao ông muốn trả lại áo này không?)
Customer: My son doesn’t like the print on it.
(Con trai tôi không thích cái hình in trên đó.)
Sales assistant: I’m so sorry, but according to our policy, products can only be returned when they have production flaws.
(Tôi xin lỗi nhưng theo chính sách của chúng tôi các sản phẩm chỉ có thể được trả lại khi chúng có lỗi sản xuất.)
Customer: Really? I didn’t know that.
(Thật à? Tôi không hề biết.)
Sales assistant: Yes, sir. You can take a look at the exchange and return policy board over there.
(Vâng thưa ông. Ông có thể đọc bảng chính sách đổi-trả ở kia.)
Customer: So can I exchange it for another item?
(Vậy tôi có thể đổi qua món khác được không?)
Sales assistant: I’m sorry, but you can only exchange it for another size.
(Tôi xin lỗi nhưng ông chỉ có thể đổi lấy size khác.)
Customer: Hmm, okay. Thanks anyway!
(Hmm, được rồi. Dù sao cũng cảm ơn nhé!)
Sales assistant: You’re welcome, sir! Have a nice day!
(Không có gì thưa ông! Chúc ông một ngày tốt lành!)
Khi khách hàng trả giá
Customer: Excuse me! How much is this?
(Xin lỗi! Cái này giá bao nhiêu?)
Sales assistant: It’s 350,000 dong, ma’am.
(350.000 đồng thưa bà.)
Customer: If I buy 3 of this, will you give me a discount?
(Tôi mua 3 cái có bớt không?)
Sales assistant: I’m sorry, but we have a fixed price for every item. But we will give a voucher for each 500,000 dong bill.
(Tôi xin lỗi nhưng chúng tôi có giá cố định cho mỗi món hàng. Nhưng chúng tôi sẽ tặng phiếu ưu đãi cho mỗi đơn 500.000 đồng.)
Customer: Okay, great! Thank you!
(Tuyệt! Cảm ơn nhé!)
Xem thêm:
- Top 50+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề kỳ nghỉ thông dụng nhất
- Tiếng Anh giao tiếp hỏi và chỉ đường: Từ vựng, mẫu câu thông dụng và chi tiết nhất
- Tiếng Anh giao tiếp chủ đề Food: Từ vựng, mẫu câu, hội thoại
Những lưu ý khi học tiếng Anh giao tiếp bán hàng
Luyện tập kết hợp ngôn ngữ hình thể để giao tiếp hiệu quả hơn
Các bạn có thể kết hợp ngôn ngữ hình thể hiểu khách hàng nhanh chóng hiểu rõ ý định của mình. Bên cạnh đó, bạn nên luyện nghe mỗi ngày và học phát âm chuẩn nhằm hạn chế việc truyền đạt sai thông tin.
Sử dụng câu nói ngắn gọn, súc tích
Việc truyền tải nội dung đúng vô cùng quan trọng. Do đó, bạn nên áp dụng những câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng một cách ngắn gọn, đủ ý để người nghe dễ hiểu.
Thường xuyên học từ vựng và mẫu câu mới
Những mẫu câu thông dụng mà ETU đề cập ở trên có thể không hoàn toàn phù hợp với hội thoại của bạn cũng như khách hàng. Các bạn nên thường xuyên luyện tập các mẫu câu mới nhằm tăng khả năng phản xạ khi giao tiếp.
Học tiếng Anh giao tiếp bán hàng cùng ETU
Một số bạn thường gặp khó khăn trong việc tự học tiếng Anh giao tiếp bán hàng. Khi đó, các bạn có thể tìm đến các trung tâm anh ngữ uy tín như ETU để có thầy cô giảng dạy, môi trường để giao tiếp. Đây là cách học giúp bạn luyện tập phản xạ hiệu quả đấy nhé.
Kết luận
Tóm lại, tiếng Anh giao tiếp bán hàng không chỉ là một kỹ năng cần thiết trong thời đại toàn cầu hóa mà còn là chìa khóa mở ra cánh cửa thành công cho doanh nghiệp. Việc dùng tiếng Anh hiệu quả giúp bạn tạo dựng mối quan hệ khách hàng quốc tế, tăng cường khả năng cạnh tranh, mở rộng thị trường và đạt được những mục tiêu kinh doanh đề ra.
Hãy dành thời gian trau dồi kỹ năng tiếng Anh giao tiếp bán hàng, bạn sẽ nhận thấy những lợi ích to lớn mà nó mang lại cho sự nghiệp của mình. ETU chúc bạn học tốt.
Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay:
- Địa chỉ: 627 Hà Huy Giáp, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Tp. Hồ Chí Minh
- E-MAIL: info@etu.edu.vn
- HOTLINE: 02838 99 00 18 – 0907 994 887 – 028 66526689
- WORK HOURS: Mon. – Frie. 08AM – 21PM
- Fanpage: ETU English The Universe