Khi ở sân bay quốc tế, bạn cần phải giao tiếp tiếng Anh với tiếp viên hay các hành khách người nước ngoài. Nếu không thành thạo tình huống giao tiếp tiếng Anh tại sân bay, bạn sẽ rất lúng túng và mất phương hướng. Hãy bỏ túi ngay những câu nói 3 tình huống giao tiếp tiếng Anh cơ bản tại sân bay để tự tin chinh phục cuộc hành trình của mình mọi lúc, mọi nơi nhé
MỤC LỤC
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại sân bay – Tại phòng chờ
Khi muốn hỏi về thông tin chuyến bay, thời gian cất cánh, cho đến cách yêu cầu hỗ trợ từ nhân viên sân bay, bạn có thể áp dụng những mẫu câu mà ETU chia sẻ bên dưới:
Câu
Phiên âm
Nghĩa
What’s the flight number?
/wɒts ðə flaɪt ˈnʌmbər/
Số hiệu chuyến bay là gì?
Which gate do we need?
/wɪʧ ɡeɪt du wi niːd/
Chúng ta cần đi cổng nào?
Last call for passenger Smith travelling to Miami, please proceed immediately to Gate number 32.
Xin vui lòng cho tôi kiểm tra hộ chiếu và thẻ lên máy bay.
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại sân bay – Tại quầy làm thủ tục
Dưới đây là những mẫu câu giao tiếp tại quầy làm thủ tục khi muốn hỏi về quy định hành lý, ghế ngồi, đến việc xử lý các tình huống phát sinh như đổi vé hay mất hành lý, …
Câu
Phiên âm
Nghĩa
I’ve come to collect my tickets.
/aɪv kʌm tʊ kəˈlɛkt maɪ ˈtɪk.ɪts/
Tôi đến để lấy vé.
I booked on the internet.
/aɪ bʊkt ɒn ðə ˈɪn.tə.net/
Tôi đã đặt vé qua mạng.
Do you have your booking reference?
/du jʊ hæv jʊər ˈbʊk.ɪŋ ˈrɛfərəns/
Quý khách có mã số đặt vé không?
Your passport and ticket, please.
/jʊər ˈpɑːs.pɔːt ənd ˈtɪk.ɪt, pliːz/
Xin vui lòng cho xem hộ chiếu và vé.
Here’s my booking reference.
/hɪəz maɪ ˈbʊk.ɪŋ ˈrɛfərəns/
Đây là mã số đặt vé của tôi.
Where are you flying to?
/wɛər ɑː jʊ ˈflaɪɪŋ tʊ/
Quý khách bay đi đâu?
Did you pack your bags yourself?
/dɪd jʊ pæk jʊər bæɡz jʊrˈsɛlf/
Quý khách tự đóng đồ lấy à?
Has anyone had access to your bags in the meantime?
Xin vui lòng ở lại chỗ ngồi cho đến khi máy bay dừng hẳn và đèn tín hiệu thắt dây an toàn tắt.
The local time is 09:34.
/ðə ˈloʊ.kəl taɪm ɪz 09:34/
Giờ địa phương hiện tại là 09:34.
Các từ vựng cơ bản cần thiết khi đi máy bay
Dưới đây là một số từ vựng cơ bản mà bạn có thể sử dụng khi đi máy bay:
Từ vựng
Phiên âm
Ý nghĩa
Airfare
/ˈeə.feər/
Vé máy bay
Airline
/ˈeə.laɪn/
Hãng hàng không
Airplane
/ˈeə.pleɪn/
Máy bay
Aisle seat
/aɪl ˌsiːt/
Ghế ở lối đi
Arrival
/əˈraɪ.vəl/
Đến, hạ cánh
Baggage
/ˈbæɡ.ɪdʒ/
Hành lý
Baggage allowance
/ˈbæɡ.ɪdʒ əˌlaʊ.əns/
Hành lý miễn cước
Baggage carousel
/ˈbæɡ.ɪdʒ ˌkær.əˈsel/
Băng chuyền hành lý
Baggage receipt
/ˈbæɡ.ɪdʒ rɪˈsiːt/
Nơi nhận hành lý
Boarding
/ˈbɔː.dɪŋ/
Lên máy bay
Boarding pass
/ˈbɔː.dɪŋ ˌpɑːs/
Thẻ lên máy bay
Cabin
/ˈkæb.ɪn/
Khoang hành khách
Canceled
/ˈkænsəld/
Bị hủy
Captain
/ˈkæp.tɪn/
Cơ trưởng
Carry-on baggage
/ˈkær.i ɒn ‘bæɡ.ɪdʒ/
Hành lý xách tay
Charter flight
/ˈtʃɑːr.tər flaɪt/
Chuyến bay thuê bao
Check-in
/ˈtʃɛk ɪn/
Làm thủ tục trước khi lên máy bay
Checked baggage
/ˌtʃekt ˈbæɡ.ɪdʒ/
Hành lý ký gửi
Cockpit
/ˈkɒk.pɪt/
Buồng lái
Concourse
/ˈkɒŋkɔːrs/
Đại sảnh, nơi tập trung của hành khách
Connecting flight
/kəˈnek.tɪŋ flaɪt/
Chuyến bay nối chuyến
Customs
/ˈkʌs·təmz/
Hải quan
Delayed
/dɪˈleɪd/
Bị trễ
Departure
/dɪˈpɑː.tʃər/
Khởi hành
Departure lounge
/dɪˈpɑː.tʃə ˌlaʊndʒ/
Phòng chờ
Direct flight
/daɪˈrekt flaɪt/
Chuyến bay thẳng
Domestic
/dəˈmɛstɪk/
Nội địa
Duty-free
/ˈduː.tiː friː/
Miễn thuế
Economy class
/ɪˈkɒnəmi klɑːs/
Hạng phổ thông
Excess baggage
/ˈek.ses ˈbæɡ.ɪdʒ/
Hành lý vượt quá mức cho phép
Final call
/ˈfaɪnəl kɔːl/
Lần gọi cuối cùng trước khi đóng cửa máy bay
First class
/fɜːrst klɑːs/
Hạng nhất
Flight
/flaɪt/
Chuyến bay
Flight attendant
/flaɪt əˈten.dənt/
Tiếp viên hàng không
Frequent flyer
/ˈfriː.kwənt ˌflaɪ.ər/
Hành khách thường xuyên
Gate
/ɡeɪt/
Cổng
Ground crew
/ɡraʊnd kruː/
Đội ngũ nhân viên mặt đất
Immigration
/ˌɪm.ɪˈɡreɪ.ʃən/
Cửa khẩu di trú
In-flight
/ˈɪnˌflaɪt/
Trên chuyến bay
Inbound
/ˈɪnˌbaʊnd/
Đến (máy bay)
International
/ˌɪntərˈnæʃənəl/
Quốc tế
Itinerary
/aɪˈtɪn.əˌrɛr.i/
Lịch trình
Jet lag
/ˈdʒɛt ˌlæɡ/
Hiệu ứng mệt mỏi do chênh lệch múi giờ
Layover
/ˈleɪˌoʊ.vɚ/
Thời gian chờ chuyến bay kế tiếp
Liquid restriction
/ˈlɪkwɪd rɪˈstrɪkʃən/
Hạn chế đồ lỏng
Long-haul
/ˈlɒŋˌhɔːl/
Chuyến bay dài
Luggage tag
/ˈlʌɡɪdʒ tæɡ/
Thẻ hành lý
Non-stop flight
/nɒn-stɒp flaɪt/
Chuyến bay không dừng
On-time
/ɒn taɪm/
Đúng giờ
Outbound
/ˈaʊtˌbaʊnd/
Đi (máy bay)
Overhead bin
/ˌoʊ.vɚˈhɛd bɪn/
Ngăn để hành lý trên máy bay
Passport
/ˈpɑːs.pɔːt/
Hộ chiếu
Pilot
/ˈpaɪ.lət/
Phi công
Round-trip
/ˈraʊndˌtrɪp/
Chuyến đi và về
Runway
/ˈrʌn.weɪ/
Đường băng
Seat
/siːt/
Chỗ ngồi
Seat belt
/ˈsiːt ˌbelt/
Dây an toàn
Security check
/sɪˈkjʊə.rə.ti tʃek/
Kiểm tra an ninh
Standby
/ˈstændˌbaɪ/
Chế độ chờ
Taxiway
/ˈtæk.si.weɪ/
Đường lăn
Terminal
/ˈtɜː.mɪ.nəl/
Nhà ga
Tray table
/treɪ ˈteɪ.bəl/
Bàn khay
Turbulence
/ˈtɜːr.bjə.ləns/
Tình trạng rung lắc trên máy bay
Window seat
/ˈwɪn.dəʊ ˌsiːt/
Chỗ ngồi bên cửa sổ
Kết luận
Vậy là chúng ta đã tìm hiểu về những mẫu câu và từ vựng giao tiếp tiếng Anh tại sân bay. Khi nắm được các mẫu câu này, bạn dễ dàng giao tiếp, trao đổi thông tin một cách dễ dàng nhất. Để lại comment bên dưới bài viết nếu bạn có bất kỳ vướng mắc nào nhé. ETU chúc bạn học tốt!
Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay:
Địa chỉ: 627 Hà Huy Giáp, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Tp. Hồ Chí Minh
Giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Anh luôn là một thử thách đối với nhiều người học, đặc biệt khi bạn cần phản xạ nhanh và chính xác. Để giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp, ETU “bật mí” những câu hỏi tiếng Anh thường gặp trong giao tiếp hàng ngày. Những câu […]
Kỳ nghỉ là thời điểm để thư giãn, khám phá và tạo ra những kỷ niệm đáng nhớ. Việc nắm vững các câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề kỳ nghỉ sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và tự tin hơn trong các kỳ nghỉ. Trong bài viết này, ETU sẽ giới thiệu đến […]
Tiếng Anh giao tiếp hỏi và chỉ đường đóng vai trò quan trọng trong đời sống hàng ngày, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến di chuyển và khám phá những địa điểm mới. Khả năng sử dụng các mẫu câu hỏi và chỉ đường chính xác không chỉ giúp bạn dễ dàng […]