100+ mẫu tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng thông dụng nhất
Tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng là chủ đề vô cùng cần thiết đối với những ai làm ngành này hoặc có ý định du lịch nước ngoài. Bạn hãy thử tưởng tượng, nếu như bạn bước vào một nhà hàng sang trọng nhưng không biết mở lời như thế nào thì thật khó xử đúng không? Nếu vậy hãy theo dõi bài viết bên dưới của ETU nhé.
MỤC LỤC
Tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng
Đối với một khách hàng
Tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng sẽ hỗ trợ các bạn trong việc tạo thiện cảm đối với người đối diện. Khi đó, bạn có thể khám phá những văn hoá khác ở rất nhiều nơi mà bạn đi qua. Chính vì vậy, bạn hãy tích luỹ những mẫu câu tiếng Anh về chủ đề này nhé.
Đối với nhân viên một nhà hàng
Nếu bạn muốn trở thành một nhân viên tại nhà hàng thì các câu tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng vô cùng quan trọng. Việc giao tiếp thông minh giúp bạn ghi điểm trong mắt sếp, khách hàng. Khi đó, cơ hội thăng tiến trong công việc của bạn sẽ cao hơn rất nhiều.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp nhà hàng phổ biến
Phía bên dưới, ETU sẽ cung cấp đến bạn những mẫu câu cơ bản bạn sẽ thường gặp trong tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng.
Bên cạnh học thêm từ vựng và mẫu câu mới, thì chúng ta sẽ được học thêm kỹ năng đặt câu hỏi để bản thân dùng được nhiều hơn những mẫu câu mình đã giới thiệu dưới đây nhé.
- Do you have a reservation?
Dịch nghĩa: Quý khách đã đặt bàn chưa
- I’ve got a reservation
Dịch nghĩa: Tôi đã bật bàn rồi
- How many persons, please?
Dịch nghĩa: Quý khách cho biết có bao nhiêu người
- I’ll show you to the table. This way, please
Dịch nghĩa: Tôi sẽ dẫn quý khách đến bàn của mình. Mời đi lối này
- Please take a seat
Dịch nghĩa: Xin mời ngồi
- Could I see the menu, please?
Dịch nghĩa: Cho tôi xem thực đơn được không?
- Can I get you any drinks?
Dịch nghĩa: Quý khách có muốn uống gì không ạ?
- Would you like some tea/ coffee whilst you wait?
Dịch nghĩa: Quý khách có muốn uống trà hoặc cà phê trong lúc chờ không ạ?
- Rare
Dịch nghĩa: Tái
- Medium rare
Dịch nghĩa: Chín tái
- Medium
Dịch nghĩa: Chín vừa
- Well done
Dịch nghĩa: Chín kỹ
- Is that all?
Dịch nghĩa: Còn gì không ạ?
- Nothing else, thank you
Dịch nghĩa: Thế thôi, cảm ơn
- How long will it take?
Dịch nghĩa: Sẽ mất bao lâu?
- It’ll take about… minutes
Dịch nghĩa: Khoảng … phút
- Enjoy your meal!
Dịch nghĩa: Chúc quý khách ăn ngon miệng!
- Would you like to taste the wine?
Dịch nghĩa: Quý khách có muốn thử rượu không ạ?
- A jug of tap water
Dịch nghĩa: Một bình nước máy
- Another bottle of wine
Dịch nghĩa: Một chai rượu khác
- Some more bread
Dịch nghĩa: Thêm ít bánh mì nữa
- Still or sparkling
Dịch nghĩa: Nước có ga hay không có ga?
- Would you like any coffee or dessert?
Dịch nghĩa: Quý khách có muốn gọi cà phê hay đồ tráng miệng không?
- Thanks. That was delicious
Dịch nghĩa: Cảm ơn, rất ngon!
- The food was delicious
Dịch nghĩa: Thức ăn ngon!
- This isn’t what I ordered
Dịch nghĩa: Đây không phải thứ tôi gọi
- This is too salty
Dịch nghĩa: Món này mặn quá!
- This doesn’t taste right
Dịch nghĩa: Món này không đúng vị
- The bill, please
Dịch nghĩa: Cho xin hóa đơn
- Could we have the bill, please?
Dịch nghĩa: Mang cho chúng tôi hóa đơn được không?
- Can I pay by card?
Dịch nghĩa: Tôi có thể trả bằng thẻ không?
- Do you take credit card?
Dịch nghĩa: Nhà hàng có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
- Is service included?
Dịch nghĩa: Đã bao gồm phí dịch vụ chưa?
- Can we pay separately?
Dịch nghĩa: Chúng tôi trả tiền riêng được không?
- I’ll get this
Dịch nghĩa: Để tôi trả
- Let’s split it = Let’s share the bill
Dịch nghĩa: Chúng ta chia nhau trả đi
- Which do you prefer, fast food or a la carte?
Dịch nghĩa: Quý khách thích thức ăn sẵn hay thức ăn trong thực đơn?
- Are you ready to order?
Dịch nghĩa: Quý khách đã muốn gọi món chưa?
- Do you have any specials?
Dịch nghĩa: Nhà hàng có món đặc biệt không?
- What’s the soup of the day?
Dịch nghĩa: Món súp của hôm nay là súp gì?
- What do you recommend?
Dịch nghĩa: Anh/chị gợi ý món nào?
- What’s this dish?
Dịch nghĩa: Món này là món gì?
- I’m on a diet
Dịch nghĩa: Tôi đang ăn kiêng
- I’m allergic to
Dịch nghĩa: Tôi bị dị ứng với: …
Xem thêm: Chương trình học chất lượng cao tại ETU
Tiếng Anh giao tiếp về chủ đề nhà hàng với những tình huống cụ thể
Một vài mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho khách hàng
Việc dùng tiếng Anh giao tiếp nhà hàng đối với các tình huống cụ thể không phải là khó nếu bạn nắm bắt được các mẫu câu giao tiếp cơ bản. Phía bên dưới, ETU sẽ cung cấp cho những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh được dùng trong nhà hàng dành cho khách hàng nhé!
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho khách – đặt bàn ăn
- Do you have any free tables?
Dịch nghĩa: Nhà hàng còn bàn trống không vậy?
- A table for … persons, please
Dịch nghĩa: Cho tôi đặt một bàn cho … người.
- I’d like to make a reservation
Dịch nghĩa: Tôi muốn đặt bàn nhé
- I’d like to book a table, please
Dịch nghĩa: Làm ơn, Tôi muốn đặt bàn
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh nhà hàng cho khách – Gọi món ăn
- Could we see the menu, please?
Dịch nghĩa: Chúng tôi có thể xem thực đơn được không vậy?
- Could we see the drinks menu, please?
Dịch nghĩa: Chúng tôi có thể xem thực đơn đồ uống được không vậy?
- Is this dish suitable for vegetarians/ vegans?
Dịch nghĩa: Món ăn này nó có thích hợp cho người ăn chay không?
- Is this dish kosher?
Dịch nghĩa: Món này nó có thích hợp cho việc ăn kiêng không?
- Do you have any desserts?
Dịch nghĩa: Nhà hàng này có đồ tráng miệng không?
- Do you have any specials?
Dịch nghĩa: Nhà hàng mình có món gì đặc biệt không?
- What’s the soup of the day?
Dịch nghĩa: Món súp của ngày hôm nay là gì vậy?
- We’re not ready to order yet. Could you give us a few more minutes, please?
Dịch nghĩa: Chúng tôi chưa sẵn sàng. Có thể đợi chúng tôi một vài phút nữa được không?
- We’re ready to order now
Dịch nghĩa: Chúng tôi đã sẵn sàng gọi món rồi
Xem thêm:
- Tiếng Anh giao tiếp hỏi và chỉ đường: Từ vựng, mẫu câu thông dụng và chi tiết nhất
- Top 50+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề kỳ nghỉ thông dụng nhất
- Tiếng Anh giao tiếp gọi điện thoại: 50 mẫu câu và hội thoại ứng dụng
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh nhà hàng cho khách – Giải quyết vấn đề
Nếu các bạn bị đưa nhầm đồ ăn
- Excuse me, I didn’t order this
Dịch nghĩa: Xin lỗi, tôi không gọi món này nhé.
- I’m sorry, I think this may be someone else’s meal
Dịch nghĩa: Xin lỗi, tôi nghĩ món này ngầm của ai đó đấy.
Đồ ăn không ngon với bạn
- This is too salt
Dịch nghĩa: Món này mặn quá vậy.
- This doesn’t taste right
Dịch nghĩa: Món này không đúng vị
Nếu dao kéo dĩa không sạch sẽ
- Could I have another spoon?
Dịch nghĩa: Tôi có thể lấy một chiếc thìa được không?
- Could I have another knife?
Dịch nghĩa: Tôi có thể lấy một chiếc dao được không?
- Thời gian chờ đồ quá lâu
- We’ve been waiting a long
Dịch nghĩa: Chúng tôi đã đợi rất lâu rồi
- Is our meal on its way?
Dịch nghĩa: Món của chúng tôi đã được làm chưa vậy?
- Will our food be long?
Dịch nghĩa: Đồ ăn của chúng tôi phải chờ có lâu không vậy?
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh nhà hàng cho khách – Kết thúc bữa ăn
- That was delicious! Thank you.
Dịch nghĩa: Bữa ăn rất ngon! Cảm ơn nhé.
- That was lovely! Thank you.
Dịch nghĩa: Bữa ăn ngon lắm! Cảm ơn bạn.
- Everything was great
Dịch nghĩa: Mọi thứ đều rất tuyệt vời.
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh nhà hàng cho khách – Thanh toán bữa ăn
- Could we have the bill/ check/ receipt, please?
Dịch nghĩa: Cho tôi hóa đơn được không?
- Can I pay by credit card?
Dịch nghĩa: Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không vậy?
- Keep the change
Dịch nghĩa: Hãy giữ lại tiền thừa nhé (Tip)
- Could you check the bill for me, please? It doesn’t seem right
Dịch nghĩa: Có thể kiểm tra lại hóa đơn cho tôi được không? Tôi nghĩ nó có vấn đề.
- I think you may have made a mistake with the bill.
Dịch nghĩa: Tôi nghĩ là hóa đơn có nhầm lẫn.
Một vài mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho nhân viên nhà hàng
Mẫu câu khi gặp gỡ khách hàng
- Good evening, I’m Thanh Lam, I’ll be your server for tonight.
Dịch nghĩa: Xin chào quý khách, tôi là Thanh Lam. Tôi sẽ là người phục vụ của quý khách trong tối nay.
- Would you like me to take your coat for you?
Dịch nghĩa: Quý khách có muốn tôi giúp cất áo khoác chứ?
- What can I do for you?
Dịch nghĩa: Tôi có thể giúp gì cho quý khách?
- How many persons are there in your party, sir/ madam?
Dịch nghĩa: Thưa anh/ thưa chị, nhóm mình đi tổng cộng bao nhiêu người ạ?
- Do you have a reservation?
Dịch nghĩa: Quý khách đã đặt trước chưa ạ?
- Have you booked a table?
Dịch nghĩa: Quý khách đã đặt bàn chưa ạ?
- Can I get your name?
Dịch nghĩa: Cho tôi xin tên của quý khách
- I’m afraid that table is reserved
Dịch nghĩa: Rất tiếc là bàn đó đã được người khác đặt trước rồi
- Your table is ready
Dịch nghĩa: Bàn của quý khách đã sẵn sàng rồi
- I’ll show you to the table. This way, please
Dịch nghĩa: Tôi sẽ đưa ông đến bàn ăn, mời ông đi lối này
- I’m afraid that area is under preparatio.
Dịch nghĩa: Rất tiếc là ở khu vực đó vẫn còn đang chờ dọn dẹp.
Mẫu câu khi thực khách gọi món
- Are you ready to order?
Dịch nghĩa: Quý khách đã sẵn sàng gọi món chưa ạ?
- Can I take your order, sir/madam?
Dịch nghĩa: Quý khách gọi món chưa ạ?
- Do you need a little time to decide?
Dịch nghĩa: Mình có cần thêm thời gian để chọn món không?
- What would you like to start with?
Dịch nghĩa: Quý khách muốn bắt đầu bằng món nào trước?
- Oh, I’m sorry. We’re all out of the salmon
Dịch nghĩa: Ôi, tôi xin lỗi. Chúng tôi hết món cá hồi rồi ạ
- How would you like your steak? (rare, medium, well done)
Dịch nghĩa: Quý khách muốn món bít tết như thế nào ạ? (tái, tái vừa, chín)
- Can I get you anything else?
Dịch nghĩa: Mình gọi món khác được không ạ?
- Do you want a salad with it?
Dịch nghĩa: Quý khách có muốn ăn kèm món sa lát không ạ?
- Can I get you something to drink?
Dịch nghĩa: Quý khách có muốn gọi đồ uống gì không?
- What would you like to drink?
Dịch nghĩa: Quý khách muốn uống gì ạ?
- What would you like for dessert?
Dịch nghĩa: Quý khách muốn dùng món gì cho tráng miệng ạ?
- I’ll be right back with your drinks
Dịch nghĩa: Tôi sẽ mang đồ uống lại ngay
Xem thêm:
- Top 100+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng bạn phải biết
- 100+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp công sở bạn cần biết
- 100+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé dễ nhớ, dễ học
Từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng bạn cần học
Điều quan trọng để các bạn có thể tự tin giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng đó là có một vốn từ vựng đủ “dày” liên quan tới chủ đề này. Hãy ghi chú lại ngay các từ vựng thường gặp trong nhà hàng bên dưới.
- Starter (n): món khai vị
- Main course: món chính
- Dessert: món tráng miệng
- Roasted food: món quay
- Grilled food: món nướng
- Fried food: món chiên
- Saute (n): món áp chảo
- Stew (n): món ninh
- Steam food: thức ăn hấp
- Napkin (n): khăn ăn
- Tray (n): cái khay
- Spoon (n): cái thìa
- Knife (n): dao
- Fork (n): cái dĩa
- Bowl (n): tô
- Chopsticks(n): đôi đũa
- Ladle (n): thìa múc canh
- Late (n): đĩa
- Mug (n): ly nhỏ có quai
- Pepper shaker: Lọ đựng tiêu
- Straw (n): ống hút
- Tablecloth: khăn trải bàn
- Teapot (n): ấm trà
- Tongs (n): kẹp dùng để gắp thức ăn
- Wine (n): rượu
- Beer (n): bia
- Alcohol (n): đồ uống có cồn
- Coke (n): các loại nước ngọt
- Juice (n): nước ép hoa quả
- Smoothie (n): sinh tố
- Coffee (n): cà phê
- Tea (n): trà
- Milk (n): sữa
- Sparkling water: nước có ga
- Cocoa (n): ca cao
- Ice tea: trà đá
- Green tea: trà xanh
- Lemonade (n): nước chanh
- Milkshake (n): sữa lắc
- Beef (n): thịt bò
- Pork (n): thịt heo
- Lamb (n): thịt cừu
- Chicken (n): thịt gà
- Goose (n): thịt ngỗng
- Duck (n): thịt vịt
- Seafood (n): hải sản
- Fish (n): cá
- Octopus (n): bạch tuộc
- Shrimps (n): tôm
- Crab (n): cua
- Lobster (n): tôm hùm
- Mussels(n): con trai trai
- Lettuce (n): rau xà lách
- Cabbage (n): cải bắp
- Apple pie: bánh táo
Kết luận
Như vậy, tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng là một kỹ năng cần thiết cho cả nhân viên và khách hàng. Đối với nhân viên, khả năng giao tiếp tiếng Anh giúp họ tự tin phục vụ khách hàng nước ngoài, tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp và nâng cao chất lượng dịch vụ. Đối với khách hàng, việc sử dụng tiếng Anh giúp họ dễ dàng tìm hiểu thông tin về thực đơn, đặt món ăn theo ý muốn và trải nghiệm dịch vụ tốt hơn. ETU chúc bạn học tốt!
Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay:
- Địa chỉ: 627 Hà Huy Giáp, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Tp. Hồ Chí Minh
- E-MAIL: info@etu.edu.vn
- HOTLINE: 02838 99 00 18 – 0907 994 887 – 028 66526689
- WORK HOURS: Mon. – Frie. 08AM – 21PM
- Fanpage: ETU English The Universe