Top 50+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề kỳ nghỉ thông dụng nhất
Kỳ nghỉ là thời điểm để thư giãn, khám phá và tạo ra những kỷ niệm đáng nhớ. Việc nắm vững các câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề kỳ nghỉ sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và tự tin hơn trong các kỳ nghỉ. Trong bài viết này, ETU sẽ giới thiệu đến bạn top 50+ mẫu câu tiếng Anh được sử dụng phổ biến nhất khi nói về kỳ nghỉ. Hãy cùng học và áp dụng ngay bạn nhé.
MỤC LỤC
Tiếng Anh giao tiếp chủ đề kỳ nghỉ – Hỏi về kỳ nghỉ lễ
Cùng ETU học thêm các mẫu câu dành cho người hỏi về kỳ nghỉ lễ thông dụng nhất:
Câu hỏi | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Where are you planning to go on your next vacation? | /wɛr ɑr ju ˈplænɪŋ tu ɡoʊ ɑn jʊər nɛkst vəˈkeɪʃən/ | Bạn định đi đâu trong kỳ nghỉ tới? |
What’s your dream vacation destination? | /wʌts jʊər drim vəˈkeɪʃən ˌdɛstɪˈneɪʃən/ | Điểm đến kỳ nghỉ mơ ước của bạn là gì? |
Have you ever been on a cruise? | /hæv ju ˈɛvər bɪn ɑn ə kruːz/ | Bạn đã từng đi du thuyền chưa? |
What’s your favorite way to relax on vacation? | /wʌts jʊər ˈfeɪvərɪt weɪ tu rɪˈlæks ɑn vəˈkeɪʃən/ | Cách bạn thích thư giãn nhất trong kỳ nghỉ là gì? |
Do you prefer beach vacations or city getaways? | /du ju prɪˈfɜr biːʧ vəˈkeɪʃənz ɔr ˈsɪti ˈɡɛtəweɪz/ | Bạn thích kỳ nghỉ biển hay thăm thú thành phố hơn? |
Have you ever traveled abroad? | /hæv ju ˈɛvər ˈtrævəld əˈbrɔd/ | Bạn từng đi du lịch nước ngoài chưa? |
What kind of accommodations do you usually stay in when you travel? | /wʌt kaɪnd ʌv əˌkɒməˈdeɪʃənz du ju ˈjuːʒəli steɪ ɪn wɛn ju ˈtrævəl/ | Loại chỗ ở bạn thường chọn khi đi du lịch là gì? |
How do you like to spend your free time when you’re on vacation? | /haʊ du ju laɪk tu spɛnd jʊər fri taɪm wɛn jʊər ɑn vəˈkeɪʃən/ | Bạn thích dùng thời gian rảnh rỗi như thế nào trong kỳ nghỉ? |
What’s the most memorable vacation you’ve ever had? | /wʌts ðə moʊst ˈmɛmərəbl vəˈkeɪʃən juːv ˈɛvər hæd/ | Kỳ nghỉ nào là đáng nhớ nhất mà bạn từng trải qua? |
Do you have any travel plans for the upcoming holidays? | /du ju hæv ˈɛni ˈtrævəl plænz fɔr ðə ˈʌpˌkʌmɪŋ ˈhɑlɪˌdeɪz/ | Bạn có kế hoạch du lịch cho những ngày nghỉ sắp tới không? |
What are some must-visit places in your hometown or country for tourists? | /wʌt ɑr səm mʌstˈvɪzɪt ˈpleɪsɪz ɪn jʊər ˈhoʊmˌtaʊn ɔr ˈkʌntri fɔr ˈtʊərɪsts/ | Có những địa điểm nào phải ghé thăm trong quê hương hoặc đất nước của bạn theo lời khuyên cho du khách? |
Are you a fan of adventure travel, or do you prefer more relaxing vacations? | /ɑr ju ə fæn ʌv ədˈvɛnʧər ˈtrævəl, ɔr du ju prɪˈfɜr mɔr rɪˈlæksɪŋ vəˈkeɪʃənz/ | Bạn thích du lịch mạo hiểm hay bạn thích kỳ nghỉ thư giãn hơn? |
How do you usually plan your trips, and do you have any travel tips to share? | /haʊ du ju ˈjuːʒəli plæn jʊər trɪps, ænd du ju hæv ˈɛni ˈtrævəl tɪps tu ʃɛr/ | Bạn thường lên kế hoạch cho các chuyến đi như thế nào, và bạn có những gợi ý về du lịch muốn chia sẻ không? |
What’s the most exotic destination you’ve ever been to? | /wʌts ðə moʊst ɪɡˈzɑtɪk ˌdɛstɪˈneɪʃən juːv ˈɛvər bɪn tuː/ | Điểm đến kỳ lạ nhất mà bạn từng đến là gì? |
Have you ever had any travel mishaps or funny travel stories you’d like to share? | /hæv ju ˈɛvər hæd ˈɛni ˈtrævəl ˈmɪshæps ɔr ˈfʌni ˈtrævəl ˈstɔriz juːd laɪk tu ʃɛr/ | Bạn đã từng trải qua những sự cố trong chuyến đi hoặc câu chuyện vui về du lịch muốn chia sẻ không? |
Did you get up to anything interesting? | /dɪd ju ɡɛt ʌp tu ˈɛniθɪŋ ˈɪntrəstɪŋ/ | Bạn có làm điều đó thú vị chứ? |
Did you do anything special/ exciting? | /dɪd ju du ˈɛniθɪŋ ˈspɛʃəl/ ɪkˈsaɪtɪŋ | Bạn có làm điều gì đó đặc biệt không? |
Did you have a good day last vacation? | /dɪd ju hæv ə ɡʊd deɪ læst vəˈkeɪʃən/ | Kỳ nghỉ trước của bạn tốt chứ? |
Did you have a nice holiday? | /dɪd ju hæv ə naɪs ˈhɒlɪdeɪ/ | Kỳ nghỉ của bạn có vui không? |
It’s very perfect, thanks! | /ɪts ˈvɛri ˈpɜrfɪkt, θæŋks/ | Nó rất hoàn hảo, cảm ơn! |
Thanks, Great! What about you? | /θæŋks, ɡreɪt! wʌt əˈbaʊt ju/ | Cảm ơn, tuyệt lắm. Còn bạn thì sao? |
Oh, I didn’t do much. Just lazed about | /oʊ, aɪ ˈdɪdnt du mʌʧ. dʒʌst leɪzd əˈbaʊt/ | Tôi chẳng làm gì nhiều cả. Chỉ ngồi rảnh rỗi thôi. |
We visited… / had dinner with… / went to… | /wi ˈvɪzɪtɪd/ / hæd ˈdɪnər wɪð/ /wɛnt tuː/ | Chúng tôi đã thăm… / ăn tối với… / đi đến… |
I got away for a couple of days | /aɪ ɡɑt əˈweɪ fɔr ə ˈkʌpl ʌv deɪz/ | Chúng tôi đi chơi xa vài ngày |
What are your plans for the upcoming holiday? | /wʌt ɑr jʊər plænz fɔr ðə ˈʌpˌkʌmɪŋ ˈhɑlɪˌdeɪ/ | Bạn có kế hoạch gì cho kỳ nghỉ lễ sắp tới không? |
Where will you be spending the holiday? | /wɛr wɪl ju bi ˈspɛndɪŋ ðə ˈhɑlɪˌdeɪ/ | Bạn sẽ ở đâu trong kỳ nghỉ lễ? |
Are you traveling during the holiday? | /ɑr ju ˈtrævəlɪŋ ˈdjʊrɪŋ ðə ˈhɑlɪˌdeɪ/ | Bạn có đi du lịch trong kỳ nghỉ lễ không? |
Do you have any special traditions or customs for this holiday? | /du ju hæv ˈɛni ˈspɛʃəl trəˈdɪʃənz ɔr ˈkʌstəmz fɔr ðɪs ˈhɑlɪˌdeɪ/ | Bạn có bất kỳ truyền thống hay tập quán đặc biệt nào cho kỳ nghỉ này không? |
What’s your favorite thing about this holiday? | /wʌts jʊər ˈfeɪvərɪt θɪŋ əˈbaʊt ðɪs ˈhɑlɪˌdeɪ/ | Dịp kỳ nghỉ lễ này, điều gì làm bạn ấn tượng nhất? |
Are you exchanging gifts with family and friends? | /ɑr ju ɪksˈʧeɪndʒɪŋ ɡɪfts wɪð ˈfæmɪli ænd frɛndz/ | Bạn có trao đổi quà với gia đình và bạn bè không? |
How do you typically celebrate this holiday? | /haʊ du ju ˈtɪpɪkli ˈsɛlɪˌbreɪt ðɪs ˈhɑlɪˌdeɪ/ | Thường thì, bạn tổ chức lễ kỷ niệm kỳ nghỉ lễ như thế nào? |
Is there a particular dish or food you associate with this holiday? | /ɪz ðɛr ə pərˈtɪkjələr dɪʃ ɔr fuːd ju əˈsoʊsiˌeɪt wɪð ðɪs ˈhɑlɪˌdeɪ/ | Có một món ăn cụ thể hoặc thức ăn nào mà bạn liên kết với kỳ nghỉ lễ này không? |
Do you have any favorite memories from past holidays? | /du ju hæv ˈɛni ˈfeɪvərɪt ˈmɛməriːz frəm pæst ˈhɑlɪˌdeɪz/ | Bạn có những kỷ niệm ưa thích nào từ những kỳ nghỉ lễ trước không? |
What are your holiday wishes or resolutions for the new year? | /wʌt ɑr jʊər ˈhɑlɪˌdeɪ ˈwɪʃɪz ɔr ˌrɛzəˈluːʃənz fɔr ðə nuː jɪər/ | Bạn có những ước nguyện hoặc quyết định cho năm mới không? |
Xem thêm: Chương trình học chất lượng cao tại ETU
Tiếng Anh giao tiếp chủ đề kỳ nghỉ – Trả lời về kỳ nghỉ lễ
Những mẫu câu này giúp bạn trả lời câu hỏi khi giao tiếp về kỳ nghỉ lễ:
Câu trả lời | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
I went to [destination] for my last vacation. It was an amazing experience. | /aɪ wɛnt tu [ˌdɛstɪˈneɪʃən] fɔr maɪ læst vəˈkeɪʃən. ɪt wəz æn əˈmeɪzɪŋ ɪksˈpɪəriəns/ | Tôi đã đi đến [điểm đến] trong chuyến nghỉ cuối cùng. Đó là một trải nghiệm tuyệt vời. |
My dream vacation destination is [destination]. I’ve always wanted to go there. | /maɪ drim vəˈkeɪʃən ˌdɛstɪˈneɪʃən ɪz [ˌdɛstɪˈneɪʃən]. aɪv ˈɔlweɪz ˈwɔntɪd tu ɡoʊ ðɛr/ | Điểm đến kỳ nghỉ mơ ước của tôi là [điểm đến]. Tôi luôn muốn đến đó. |
I had a wonderful time at [destination]. The weather was perfect. | /aɪ hæd ə ˈwʌndərfəl taɪm æt [ˌdɛstɪˈneɪʃən]. ðə ˈwɛðər wəz ˈpɜrfɪkt/ | Tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời tại [điểm đến]. Thời tiết thật hoàn hảo. |
I stayed at a lovely hotel by the beach. | /aɪ steɪd æt ə ˈlʌvli hoʊˈtɛl baɪ ðə biːʧ/ | Tôi đã ở một khách sạn xinh đẹp gần biển. |
We visited several interesting places during our vacation. | /wi ˈvɪzɪtɪd ˈsɛvrəl ˈɪntrəstɪŋ ˈpleɪsɪz ˈdjʊrɪŋ aʊər vəˈkeɪʃən/ | Chúng tôi đã thăm nhiều địa điểm thú vị trong kỳ nghỉ. |
I just relaxed and enjoyed some quiet time. | /aɪ dʒʌst rɪˈlæksd ænd ɪnˈdʒɔɪd səm kwaɪət taɪm/ | Tôi chỉ thư giãn và tận hưởng thời gian yên tĩnh. |
I went hiking and explored some beautiful nature spots. | /aɪ wɛnt ˈhaɪkɪŋ ænd ɪkˈsplɔrd səm ˈbjuːtɪfəl ˈneɪtʃər spɑts/ | Tôi đã đi bộ leo núi và khám phá một số điểm thiên nhiên đẹp. |
I tried some delicious local food. | /aɪ traɪd səm dɪˈlɪʃəs ˈloʊkəl fuːd/ | Tôi đã thử một số món ăn địa phương ngon miệng. |
I had a chance to meet some interesting people. | /aɪ hæd ə ʧæns tu miːt səm ˈɪntrəstɪŋ ˈpipəl/ | Tôi đã có cơ hội gặp gỡ những người thú vị. |
I’m already planning my next vacation. | /aɪm ɔlˈrɛdi ˈplænɪŋ maɪ nɛkst vəˈkeɪʃən/ | Tôi đã lên kế hoạch cho kỳ nghỉ tiếp theo. |
I didn’t do much, just took it easy. | /aɪ ˈdɪdnt du mʌʧ, dʒʌst tʊk ɪt ˈizi/ | Tôi chẳng làm gì nhiều, chỉ thư giãn thôi. |
It was a great break from work. | /ɪt wəz ə ɡreɪt breɪk frəm wɜrk/ | Đó là một kỳ nghỉ tuyệt vời để thư giãn sau công việc. |
I explored the local culture and enjoyed some traditional events. | /aɪ ɪkˈsplɔrd ðə ˈloʊkəl ˈkʌltʃər ænd ɪnˈdʒɔɪd səm trəˈdɪʃənl ɪˈvɛnts/ | Tôi khám phá văn hóa địa phương và tham gia vào một số sự kiện truyền thống. |
We had a fantastic time, and I’m already looking forward to our next trip. | /wi hæd ə fænˈtæstɪk taɪm, ænd aɪm ɔlˈrɛdi ˈlʊkɪŋ ˈfɔrwərd tu aʊər nɛkst trɪp/ | Chúng tôi đã có một thời gian tuyệt vời, và tôi đã háo hức chờ chuyến đi tiếp theo. |
The holiday was perfect. I couldn’t have asked for anything better. | /ðə ˈhɑlɪˌdeɪ wəz ˈpɜrfɪkt. aɪ ˈkʊdənt hæv æskt fɔr ˈɛniθɪŋ ˈbɛtər/ | Kỳ nghỉ thật hoàn hảo. Tôi không thể yêu cầu điều gì tốt hơn. |
Xem thêm:
- Top 100+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng bạn phải biết
- 50+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng thông dụng
- 100+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp công sở bạn cần biết
Kết luận
Với 50+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề kỳ nghỉ được tổng hợp trên, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc giao tiếp khi đi du lịch hoặc tham gia các hoạt động nghỉ dưỡng. Việc trang bị những câu tiếng Anh thông dụng này không chỉ giúp bạn tự tin hơn mà còn nâng cao trải nghiệm kỳ nghỉ của mình. Hãy cùng ETU luyện tập thường xuyên để sử dụng linh hoạt trong các tình huống thực tế nhé!
Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay:
- Địa chỉ: 627 Hà Huy Giáp, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Tp. Hồ Chí Minh
- E-MAIL: info@etu.edu.vn
- HOTLINE: 02838 99 00 18 – 0907 994 887 – 028 66526689
- WORK HOURS: Mon. – Frie. 08AM – 21PM
- Fanpage: ETU English The Universe