Tiếng Anh giao tiếp gọi điện thoại: 50 mẫu câu và hội thoại ứng dụng
Trong thời đại toàn cầu hóa hiện nay, giao tiếp qua điện thoại trở thành một phần thiết yếu trong công việc và cuộc sống hàng ngày. Trao đổi bằng tiếng Việt thì dễ vậy tiếng Anh giao tiếp gọi điện thoại thì sao? Trong bài viết này, ETU sẽ giới thiệu 50 mẫu câu và hội thoại ứng dụng để bạn có thể sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau khi gọi điện thoại bằng tiếng Anh. Cùng học bài nhé.
MỤC LỤC
50 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp gọi điện thoại
Khi bạn là người gọi điện (Making Phone Calls)
Trong các cuộc hội thoại giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại cùng đối tác và bạn là người trực tiếp gọi điện thì nên trò chuyện như thế nào để hợp lý nhất. Hãy tham khảo ngay những mẫu hội thoại qua điện thoại bằng tiếng Anh dưới đây.
English | Phonetic (IPA) | Vietnamese |
---|---|---|
Hello. This is Bella calling from ABC company. Can I speak to your manager? | /həˈloʊ. ðɪs ɪz ˈbɛlə ˈkɔːlɪŋ frəm ˌeɪˌbiːˈsiː ˈkʌmpəni. kæn aɪ spiːk tuː jʊər ˈmænɪdʒər?/ | Xin chào. Tôi là Bella gọi điện từ công ty ABC. Tôi có thể nói chuyện với quản lý của bạn được không vậy? |
Can I leave a message for him/her? | /kæn aɪ liːv ə ˈmɛsɪdʒ fɔːr hɪm/hɜːr?/ | Tôi có thể để lại lời nhắn được không? |
Hi. Could you tell him/her that I called, please? | /haɪ. kʊd juː tɛl hɪm/hɜːr ðæt aɪ kɔːld pliːz?/ | Chào bạn. Bạn có thể nhắn anh ấy/cô ấy là tôi gọi được không? |
Yes, thanks. I’ll call back later. | /jɛs, θæŋks. aɪl kɔːl bæk ˈleɪtər./ | Vâng. Cám ơn bạn. Tôi sẽ gọi lại sau nhé. |
Excuse me. I think we have a bad connection. Can I call you back? | /ɪkˈskjuːz miː. aɪ θɪŋk wiː hæv ə bæd kəˈnɛkʃən. kæn aɪ kɔːl juː bæk?/ | Xin lỗi, tôi nghĩ là đường truyền có vấn đề. Tôi có thể gọi lại sau được không vậy? |
I’m sorry, we have a bad connection. | /aɪm ˈsɑːri, wiː hæv ə bæd kəˈnɛkʃən./ | Tôi xin lỗi, đường truyền đang rất kém. |
Jane. Could you speak a little louder, please? | /ʤeɪn. kʊd juː spiːk ə ˈlɪtl ˈlaʊdər pliːz?/ | Jane. Bạn có thể nói lớn hơn một chút được không? |
Thank you so much. Have a nice day. | /θæŋk juː soʊ mʌʧ. hæv ə naɪs deɪ./ | Cám ơn bạn rất nhiều. Chúc một ngày tốt lành nhé. |
Good morning, Company ABC. How can I help you? | /ɡʊd ˈmɔːrnɪŋ, ˈkʌmpəni eɪˌbiːˈsiː. haʊ kæn aɪ hɛlp juː?/ | Xin chào, đây là công ty ABC. Tôi có thể giúp gì cho bạn vậy? |
Who am I speaking with? | /huː æm aɪ ˈspiːkɪŋ wɪð?/ | Tôi đang nói chuyện với ai đây ạ? |
Can I have your name, please? | /kæn aɪ hæv jʊər neɪm pliːz?/ | Tên bạn là gì vậy ạ? |
Do you mind holding while I check on that? | /duː juː maɪnd ˈhoʊldɪŋ waɪl aɪ ʧɛk ɒn ðæt?/ | Phiền bạn giữ máy để tôi kiểm tra nhé. |
He’s not available at the moment. Would you like to leave any message? | /hiːz nɒt əˈveɪləbl æt ðə ˈmoʊmənt. wʊd juː laɪk tuː liːv ɛni ˈmɛsɪdʒ?/ | Anh ấy không có ở đây ạ. Bạn có muốn để lại bất cứ lời nhắn không? |
Yes, thanks for calling. | /jɛs, θæŋks fɔːr ˈkɔːlɪŋ./ | Vâng. Cám ơn bạn đã gọi. |
Xem thêm: Chương trình học chất lượng cao tại ETU
Khi bạn là người trả lời điện thoại bằng tiếng Anh (Receiving Phone Calls)
Nói chuyện tiếng Anh với đối tác qua điện thoại nếu bạn là người nhận được cuộc gọi từ người khác và buộc phải trả lời tiếng Anh qua điện thoại, bạn nên thử áp dụng những mẫu câu dưới đây.
English | Phonetic (IPA) | Vietnamese |
Good morning, Company ABC. How can I help you? | /ɡʊd ˈmɔːrnɪŋ, ˈkʌmpəni eɪˌbiːˈsiː. haʊ kæn aɪ hɛlp juː?/ | Xin chào, đây là công ty ABC. Tôi có thể giúp gì cho bạn vậy? |
Hello. Purchasing department, Jessi speaking. | /həˈloʊ. ˈpɜːrʧəsɪŋ dɪˈpɑːrtmənt, ˈʤɛsi ˈspiːkɪŋ./ | Xin chào. Phòng mua hàng xin nghe, tôi là Jessi. |
Who am I speaking with? | /huː æm aɪ ˈspiːkɪŋ wɪð?/ | Tôi đang nói chuyện với ai đây ạ? |
Can I have your name, please? | /kæn aɪ hæv jʊər neɪm pliːz?/ | Tên bạn là gì vậy ạ? |
Sure, one moment please. | /ʃʊr, wʌn ˈmoʊmənt pliːz./ | Chắc chắn rồi, vui lòng đợi tôi một chút nhé. |
Do you mind holding while I check on that? | /duː juː maɪnd ˈhoʊldɪŋ waɪl aɪ ʧɛk ɒn ðæt?/ | Phiền bạn giữ máy để tôi kiểm tra nhé. |
He’s not available at the moment. Would you like to leave any message? | /hiːz nɒt əˈveɪləbl æt ðə ˈmoʊmənt. wʊd juː laɪk tuː liːv ɛni ˈmɛsɪdʒ?/ | Anh ấy không có ở đây ạ. Bạn có muốn để lại bất cứ lời nhắn không? |
Yes, thanks for calling. | /jɛs, θæŋks fɔːr ˈkɔːlɪŋ./ | Vâng. Cám ơn bạn đã gọi. |
Hello? | /həˈloʊ?/ | Xin chào ạ? |
Thank you for your calling. Andy speaking. How can I help you? | /θæŋk juː fɔːr jʊər ˈkɔːlɪŋ. ˈændi ˈspiːkɪŋ. haʊ kæn aɪ hɛlp juː?/ | Xin cảm ơn cuộc gọi của bạn. Tôi là Andy. Tôi có thể giúp gì cho bạn đây ạ? |
Hello. Doctor’s office | /həˈloʊ. ˈdɒktəz ˈɒfɪs/ | Xin chào. Văn phòng bác sĩ xin nghe. |
Hey Rose. It’s Mosa calling. | /heɪ roʊz. ɪts ˈmoʊsə ˈkɔːlɪŋ./ | Chào Rose. Tôi Mosa đây. (thân mật) |
Hello sir! This is Julie Mion calling. | /həˈloʊ sɜːr! ðɪs ɪz ˈʤuːli ˈmiːən ˈkɔːlɪŋ./ | Xin chào ngài! Tôi là Mion. |
Hi, It’s Jerry from the doctor’s office here. | /haɪ, ɪts ˈʤɛri frəm ðə ˈdɒktəz ˈɒfɪs hɪər./ | Xin chào bạn, tôi là Jerry gọi đến từ văn phòng bác sĩ. |
Can I talk to your mother? | /kæn aɪ tɔːk tuː jʊər ˈmʌðər?/ | Tôi có thể nói chuyện với mẹ của bạn được không? |
Hi. May I speak with Mr. Gin, please? | /haɪ. meɪ aɪ spiːk wɪð ˈmɪstər ɡɪn, pliːz?/ | Chào bạn. Vui lòng cho tôi nói chuyện với ông Gin? |
Hello. Would the doctor be in/available? | /həˈloʊ. wʊd ðə ˈdɒktər biː ɪn/əˈveɪləbl?/ | Xin chào. Bác sĩ có ở đó không vậy? |
Is Red in? | /ɪz rɛd ɪn?/ | Red có đó không thế? (thân mật) |
Excuse me. Hang on one second. | /ɪkˈskjuːz miː. hæŋ ɒn wʌn ˈsɛkənd./ | Xin lỗi. Bạn vui lòng chờ máy nhé. |
Please hold and I’ll put you through to his office. | /pliːz hoʊld ænd aɪl pʊt juː θruː tuː hɪz ˈɒfɪs./ | Vui lòng giữ máy, tôi sẽ nối bạn đến văn phòng của ông ấy. |
Yes. One moment please. | /jɛs. wʌn ˈmoʊmənt pliːz./ | Vâng, xin chờ một lát. |
Excuse me. Could you please repeat your name? | /ɪkˈskjuːz miː. kʊd juː pliːz rɪˈpiːt jʊər neɪm?/ | Xin lỗi. Bạn có thể vui lòng lặp lại tên bạn được không? |
Would you mind spelling that for me? | /wʊd juː maɪnd ˈspɛlɪŋ ðæt fɔːr miː?/ | Vui lòng đánh vần hộ tôi nhé? |
Could you speak up a little please? | /kʊd juː spiːk ʌp ə ˈlɪtl pliːz?/ | Anh có thể vui lòng nói lớn lên một chút được không ạ? |
Can you speak a bit slowly please? My English isn’t very strong. | /kæn juː spiːk ə bɪt ˈsloʊli pliːz? maɪ ˈɪŋɡlɪʃ ˈɪznt ˈvɛri strɔːŋ./ | Bạn có thể vui lòng nói chậm lại một chút không? Tiếng Anh của tôi không tốt lắm. |
Can you call me back, Bella? I think we have a bad connection. | /kæn juː kɔːl miː bæk, ˈbɛlə? aɪ θɪŋk wiː hæv ə bæd kəˈnɛkʃən./ | Bella, bạn có thể gọi lại cho tôi sau được không? Tôi nghĩ là đường dây điện thoại đang có vấn đề. |
Excuse me. Can you please hold for a minute? I have another call. | /ɪkˈskjuːz miː. kæn juː pliːz hoʊld fɔːr ə ˈmɪnɪt? aɪ hæv ə ˈnʌðər kɔːl./ | Xin lỗi. Bạn vui lòng giữ máy một lát nhé? Tôi có một cuộc gọi khác. |
Yes, can you tell him his friend called, please? | /jɛs, kæn juː tɛl hɪm hɪz frɛnd kɔːld, pliːz?/ | Vâng, vui lòng nhắn lại là bạn anh ấy gọi nhé. |
No, that’s okay, I’ll call back later. | /noʊ, ðæts oʊˈkeɪ, aɪl kɔːl bæk ˈleɪtər./ | Được rồi, không cần đâu ạ. Tôi sẽ gọi lại sau nhé. |
Thanks, could you ask him to call Bin when he gets in? | /θæŋks, kʊd juː ɑːsk hɪm tuː kɔːl bɪn wɛn hiː ɡɛts ɪn?/ | Cảm ơn ạ, vui lòng nhắn với anh ấy là gọi lại cho Bin nhé. |
Many thanks. My number is … | /ˈmɛni θæŋks. maɪ ˈnʌmbər ɪz …/ | Cảm ơn nhiều. Số điện thoại của tôi là |
Xem thêm:
- Tiếng Anh giao tiếp chủ đề Food: Từ vựng, mẫu câu, hội thoại
- Top 100+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng bạn phải biết
- 50+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng thông dụng
Hội thoại tiếng Anh giao tiếp gọi điện thoại
Cùng ETU áp dụng những kiến thức đã học vào các đoạn hội thoại nhé:
Hội thoại khi bạn gọi điện
Caller: Hello, this is Lisa from GreenTech Solutions. Can I speak to Mr. Johnson, please?
Người gọi: Xin chào, tôi là Lisa từ GreenTech Solutions. Tôi có thể nói chuyện với ông Johnson được không?
Receptionist: Hello Lisa. Mr. Johnson is currently out of the office. Would you like to leave a message?
Nhân viên lễ tân: Xin chào Lisa. Ông Johnson hiện đang không có ở văn phòng. Bạn có muốn để lại lời nhắn không?
Caller: Yes, please. Could you let him know that I called regarding the new software update? I would appreciate it if he could call me back soon.
Người gọi: Có, làm ơn. Bạn có thể thông báo cho ông ấy rằng tôi đã gọi về bản cập nhật phần mềm mới không? Tôi rất mong ông ấy có thể gọi lại cho tôi sớm nhất có thể.
Receptionist: Certainly. I will make sure he receives your message. Is there anything else I can assist you with?
Nhân viên lễ tân: Chắc chắn rồi. Tôi sẽ đảm bảo ông ấy nhận được lời nhắn của bạn. Còn gì khác tôi có thể giúp bạn không?
Caller: No, that’s all. Thank you for your help.
Người gọi: Không, vậy là đủ rồi. Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.
Receptionist: You’re welcome. Have a great day!
Nhân viên lễ tân: Bạn không có gì. Chúc bạn một ngày tốt lành!
Xem thêm:
- 100+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp công sở bạn cần biết
- 100+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé dễ nhớ, dễ học
- Top 50+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề kỳ nghỉ thông dụng nhất
Hội thoại khi bạn nhận cuộc gọi
Receiver: Good afternoon, Innovate Corp. This is Sarah speaking. How can I help you today?
Người nhận: Chào buổi chiều, công ty Innovate. Tôi là Sarah. Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?
Caller: Hi Sarah, this is Mark from Stellar Enterprises. I’d like to speak with the HR department.
Người gọi: Chào Sarah, tôi là Mark từ Stellar Enterprises. Tôi muốn nói chuyện với phòng nhân sự, xin vui lòng.
Receiver: Sure, Mark. I’ll connect you to the HR department. Please hold for a moment.
Người nhận: Chắc chắn rồi, Mark. Tôi sẽ nối cuộc gọi của bạn đến phòng nhân sự. Bạn vui lòng giữ máy một chút.
Caller: Thank you.
Người gọi: Cảm ơn.
Receiver: You’re welcome. I’ll transfer your call now.
Người nhận: Bạn không có gì. Tôi sẽ chuyển cuộc gọi ngay bây giờ.
Kết luận
Trên đây, chúng ta đã cùng khám phá một loạt các mẫu câu và hội thoại tiếng Anh tiếng Anh giao tiếp gọi điện thoại. Các mẫu câu này không chỉ giúp bạn xử lý các tình huống giao tiếp qua điện thoại một cách chuyên nghiệp mà còn hỗ trợ bạn trong việc duy trì sự rõ ràng và lịch sự trong mọi cuộc trò chuyện. Nếu còn có thắc mắc nào khác, hãy comment bên dưới bài viết của ETU nhé.
Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay:
- Địa chỉ: 627 Hà Huy Giáp, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Tp. Hồ Chí Minh
- E-MAIL: info@etu.edu.vn
- HOTLINE: 02838 99 00 18 – 0907 994 887 – 028 66526689
- WORK HOURS: Mon. – Frie. 08AM – 21PM
- Fanpage: ETU English The Universe