Bật mí những câu hỏi tiếng Anh thường gặp trong giao tiếp hàng ngày

Bật mí những câu hỏi tiếng Anh thường gặp trong giao tiếp hàng ngày

Giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Anh luôn là một thử thách đối với nhiều người học, đặc biệt khi bạn cần phản xạ nhanh và chính xác. Để giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp, ETU “bật mí” những câu hỏi tiếng Anh thường gặp trong giao tiếp hàng ngày. Những câu hỏi này không chỉ đơn giản mà còn vô cùng hữu ích, giúp bạn dễ dàng bắt chuyện, duy trì hội thoại và làm quen với người nước ngoài. Hãy cùng ghi chú và học bài nhé!

Những câu hỏi tiếng Anh giao tiếp thông dụng trong cuộc sống

Các câu hỏi tiếng Anh thông dụng chủ đề nghề nghiệp

Dưới đây là các mẫu câu hỏi tiếng Anh thường gặp trong giao tiếp hàng ngày chủ đề nghề nghiệp:

1. What do you do?
Phiên âm: /wɒt duː juː duː/
Dịch nghĩa: Bạn làm nghề gì?

2. What is your job?
Phiên âm: /wɒt ɪz jɔːr ʤɒb/
Dịch nghĩa: Công việc của bạn là gì?

3. What do you do for a living?
Phiên âm: /wɒt duː juː duː fɔːr ə ˈlɪvɪŋ/
Dịch nghĩa: Bạn làm gì để kiếm sống?

3. What kind of job are you doing?
Phiên âm: /wɒt kaɪnd ʌv ʤɒb ɑːr juː ˈduːɪŋ/
Dịch nghĩa: Hiện tại bạn đang làm công việc gì?

4. Can I ask what you do?
Phiên âm: /kæn aɪ ɑːsk wɒt juː duː/
Dịch nghĩa: Tôi có thể hỏi bạn làm công việc gì không?

5. What is your occupation?
Phiên âm: /wɒt ɪz jɔːr ˌɒkjʊˈpeɪʃən/
Dịch nghĩa: Nghề nghiệp của bạn là gì?

Xem thêm: Chương trình học chất lượng cao tại ETU

6. What is your career?
Phiên âm: /wɒt ɪz jɔːr kəˈrɪə/
Dịch nghĩa: Sự nghiệp của bạn là gì?

7. What are your greatest strengths?
Phiên âm: /wɒt ɑːr jɔːr ˈgreɪtəst strɛŋkθs/
Dịch nghĩa: Điểm mạnh lớn nhất của bạn là gì?

Các câu hỏi tiếng Anh thông dụng chủ đề nghề nghiệp
Các câu hỏi tiếng Anh thông dụng chủ đề nghề nghiệp

8. What is your greatest professional achievement?
Phiên âm: /wɒt ɪz jɔːr ˈgreɪtəst prəˈfɛʃənl əˈʧiːvmənt/
Dịch nghĩa: Thành tựu nghề nghiệp đáng kể nhất của bạn là gì?

9. Do you have any hobbies?
Phiên âm: /duː juː hæv ˈeni ˈhɒbiz/
Dịch nghĩa: Bạn có sở thích nào không?

10. How do you enjoy it?
Phiên âm: /haʊ duː juː ɪnˈʤɔɪ ɪt/
Dịch nghĩa: Bạn thích nó theo cách nào?

11. What are you interested in?
Phiên âm: /wɒt ɑːr juː ˈɪntrəstɪd ɪn/
Dịch nghĩa: Bạn quan tâm đến điều gì?

12. What do you like doing in your spare time?
Phiên âm: /wɒt duː juː laɪk ˈduːɪŋ ɪn jɔːr speə taɪm/
Dịch nghĩa: Bạn thích làm gì trong thời gian rỗi?

13. How do you feel about it?
Phiên âm: /haʊ duː juː fiːl əˈbaʊt ɪt/
Dịch nghĩa: Bạn cảm nhận gì về nó?

14. What do you like doing?
Phiên âm: /wɒt duː juː laɪk ˈduːɪŋ/
Dịch nghĩa: Bạn thích làm việc gì?

15. Do you play any sports?
Phiên âm: /duː juː pleɪ ˈeni spɔːts/
Dịch nghĩa: Bạn có chơi môn thể thao nào không?

16. How long do you think you will continue with your hobby?
Phiên âm: /haʊ lɒŋ duː juː θɪŋk juː wɪl kənˈtɪnjuː wɪð jɔːr ˈhɒbi/
Dịch nghĩa: Bạn nghĩ sở thích đó sẽ kéo dài bao lâu?

17. Have you got any favourite bands?
Phiên âm: /hæv juː gɒt ˈeni ˈfeɪvərɪt bændz/
Dịch nghĩa: Bạn có yêu thích ban nhạc nào không?

Xem thêm:

Các câu hỏi tiếng Anh về học vấn

1. What is your major?
Phiên âm: /wɒt ɪz jɔːr ˈmeɪdʒər/
Dịch nghĩa: Chuyên ngành của bạn là gì?

2. Why did you choose your major?
Phiên âm: /waɪ dɪd juː ʧuːz jɔːr ˈmeɪdʒər/
Dịch nghĩa: Tại sao bạn lại chọn chuyên ngành đó?

3. Why are you studying English?
Phiên âm: /waɪ ɑːr juː ˈstʌdiɪŋ ˈɪŋɡlɪʃ/
Dịch nghĩa: Tại sao bạn lại học tiếng Anh?

4. How long have you been learning English?
Phiên âm: /haʊ lɒŋ hæv juː bɪn ˈlɜːnɪŋ ˈɪŋɡlɪʃ/
Dịch nghĩa: Bạn đã học tiếng Anh được bao lâu rồi?

5. What is your score?
Phiên âm: /wɒt ɪz jɔːr skɔːr/
Dịch nghĩa: Số điểm của bạn là bao nhiêu?

6. Why did you choose your university?
Phiên âm: /waɪ dɪd juː ʧuːz jɔːr ˌjuːnɪˈvɜːsɪti/
Dịch nghĩa: Tại sao bạn chọn trường đại học đó?

7. Did you get a good record in Maths at school?
Phiên âm: /dɪd juː ɡɛt ə ɡʊd ˈrɛkɔːrd ɪn mæθs æt skuːl/
Dịch nghĩa: Bạn có thành tích tốt về môn Toán ở trường không?

Các câu hỏi tiếng Anh về học vấn
Các câu hỏi tiếng Anh về học vấn

8. What degree have you received?
Phiên âm: /wɒt dɪˈɡriː hæv juː rɪˈsiːvd/
Dịch nghĩa: Bạn đã nhận những bằng cấp gì?

9. Which year are you in now?
Phiên âm: /wɪʧ jɪər ɑːr juː ɪn naʊ/
Dịch nghĩa: Hiện tại bạn đang là sinh viên năm mấy?

Các câu hỏi tiếng Anh chủ đề thời gian 

1. What time is it?
Phiên âm: /wɒt taɪm ɪz ɪt/
Dịch nghĩa: Bây giờ là mấy giờ?

2. What time do you go to school?
Phiên âm: /wɒt taɪm duː juː ɡoʊ tuː skuːl/
Dịch nghĩa: Mấy giờ bạn sẽ đi đến trường?

3. What time do you eat lunch?
Phiên âm: /wɒt taɪm duː juː iːt lʌnʧ/
Dịch nghĩa: Bạn ăn trưa vào lúc mấy giờ?

4. What time do you go to bed?
Phiên âm: /wɒt taɪm duː juː ɡoʊ tuː bɛd/
Dịch nghĩa: Bạn đi ngủ vào lúc mấy giờ?

5. Do you get up early on Sundays?
Phiên âm: /duː juː ɡɛt ʌp ˈɜːrli ɒn ˈsʌndeɪz/
Dịch nghĩa: Bạn có dậy sớm vào ngày Chủ nhật không?

6. Could you tell me the time, please?
Phiên âm: /kʊd juː tɛl miː ðə taɪm pliːz/
Dịch nghĩa: Bạn có thể nói cho tôi biết bây giờ là mấy giờ không?

7. Do you know what time it is?
Phiên âm: /duː juː noʊ wɒt taɪm ɪt ɪz/
Dịch nghĩa: Bạn có biết mấy giờ rồi không?

8. Do you happen to have the time?
Phiên âm: /duː juː ˈhæpən tuː hæv ðə taɪm/
Dịch nghĩa: Bạn có biết bây giờ là mấy giờ không?

Các câu hỏi tiếng Anh về chủ đề hôn nhân

1. Are you married?
Phiên âm: /ɑːr juː ˈmærid/
Dịch nghĩa: Bạn đã kết hôn chưa?

2. Are you single?
Phiên âm: /ɑːr juː ˈsɪŋɡl/
Dịch nghĩa: Bạn còn độc thân à?

3. Do you have a girlfriend?
Phiên âm: /duː juː hæv ə ˈɡɜːrlfrɛnd/
Dịch nghĩa: Bạn đã có bạn gái chưa?

4. Do you have a boyfriend?
Phiên âm: /duː juː hæv ə ˈbɔɪfrɛnd/
Dịch nghĩa: Bạn đã có bạn trai chưa?

5. How long have you been married?
Phiên âm: /haʊ lɔːŋ hæv juː bɪn ˈmærid/
Dịch nghĩa: Bạn đã kết hôn được bao lâu rồi?

6. How soon will you get married?
Phiên âm: /haʊ suːn wɪl juː ɡɛt ˈmærid/
Dịch nghĩa: Dự tính khi nào bạn sẽ kết hôn?

Các dạng câu hỏi tiếng Anh thường gặp trong giao tiếp và cách trả lời cho từng dạng

Các câu hỏi tiếng Anh giao tiếp đơn giản được phân chia thành ranhiều chủ đề. Tuy nhiên, các câu này đều có cùng dạng câu hỏi (Wh-question) trong tiếng Anh:

Cấu trúc chung của dạng câu hỏi: What/ When/ Why/ How + V/ Tobe + (not) + S + O?

Cách trả lời chung của dạng câu hỏi: S + V/ Tobe + (not) + O.

What? (Cái gì?)

  • Kết hợp với V khi hỏi về một hoạt động, hành động cụ thể.

Ví dụ: What are they eating? (Họ đang ăn gì vậy?)

  • Kết hợp với động từ to be khi xác định, định danh một sự vật/con người.

Ví dụ: What is your name? (Tên của bạn là gì?)

When? (Khi nào?)

  • Kết hợp với V khi muốn hỏi thời gian cụ thể của một hành động:

Ví dụ: When do they finish work? (Khi nào họ tan làm?)

  • Kết hợp cùng với động từ to be sử dụng khi muốn hỏi một thời gian cụ thể hoặc một sự kiện:

Ví dụ: When is the meeting? (Cuộc họp khi nào?)

Các dạng câu hỏi tiếng Anh cơ bản và cách trả lời cho từng dạng
Các dạng câu hỏi tiếng Anh cơ bản và cách trả lời cho từng dạng

Why? (Tại sao?)

  • V sử dụng nhằm hỏi lý do của việc thực hiện một hành động cụ thể:

Ví dụ: Why do they study so hard? (Tại sao họ học chăm chỉ vậy?)

  • Động từ to be sử dụng để hỏi trạng thái của con người/sự vật:

Ví dụ: Why is the weather so cold? (Tại sao thời tiết lại lạnh như vậy?)

Which? (Cái nào?)

  • V sử dụng để hỏi về các hành động:

Ví dụ: Which book do you read? (Bạn đang đọc cuốn sách nào?)

  • Động từ to be sử dụng để hỏi sự vật/sự việc cụ thể:

Ví dụ: Which dress is yours? (Chiếc váy nào là của bạn?)

How? (Làm thế nào?/Bao nhiêu?)

  • Kết hợp cùng với V khi muốn hỏi cách thức thực hiện một việc nào đó:

Ví dụ: How do you cook this dish? (Làm thế nào để nấu món ăn này?)

  • Kết hợp cùng với To be khi hỏi về trạng thái của sự vật, sự việc:

Ví dụ: How is the weather today? (Thời tiết hôm nay thế nào?)

Kết luận

Trên đây là những câu hỏi tiếng Anh thường gặp trong giao tiếp hàng ngày mà bạn có thể áp dụng ngay để cải thiện khả năng nói và nghe. Việc nắm vững những mẫu câu này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp, tạo dựng mối quan hệ và thể hiện bản thân một cách tự nhiên. Hãy thực hành thường xuyên để sớm thành thạo tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày nhé!

Liên hệ với ETU ngay hôm nay:

  • Địa chỉ: 627 Hà Huy Giáp, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Tp. Hồ Chí Minh
  • E-MAIL: info@etu.edu.vn
  • HOTLINE: 02838 99 00 18 – 0907 994 887 – 028 66526689
  • WORK HOURS: Mon. – Frie. 08AM – 21PM
  • Fanpage: ETU English The Universe
Top 50+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề kỳ nghỉ thông dụng nhất
Tiếng Anh giao tiếp hỏi và chỉ đường: Từ vựng, mẫu câu thông dụng và chi tiết nhất
"Bỏ túi" 33 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh giao tiếp phổ biến

    Đăng ký ứng tuyển

    Thông tin cá nhân

    Thông tin cá nhân




    Đăng ký ứng tuyển

    Thông tin cá nhân

    Hồ sơ ứng tuyển


    Nhấp để tải lên CV của bạn


    Nhấp để tải lên bằng cấp, chứng chỉ liên quan và thị thực, trang chính hộ chiếu có thông tin và ảnh (hộ chiếu cần phải còn hiệu lực trên 3 tháng)