Các câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng bạn nhất định phải biết
Kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh đóng vai trò vô cùng quan trọng. Nó ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả học tập và công việc của các bạn. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách học cách nói tiếng Anh và sử dụng linh hoạt các câu tiếng Anh thông dụng. Hãy cùng ETU tìm hiểu các câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng để hỗ trợ việc học của bạn nhé.
MỤC LỤC
Những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản khi chào hỏi
Để có thể chào hỏi bằng tiếng Anh tự tin, các có thể tham khảo 1 số mẫu câu bên dưới. Các mẫu câu khá đơn giản để bạn ghi nhớ!
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chào hỏi | Tiếng Việt |
Hello!/ Hi! | Xin chào! |
Good morning/ Good afternoon/ Good evening! | Chào buổi sáng/ chiều/ tối! |
Nice to meet you! | Rất vui được gặp bạn! |
It’s a pleasure meeting you! | Rất hân hạnh được gặp bạn. |
It’s a pleasure being here today! | Thật là vinh hạnh khi có mặt ở đây hôm nay! |
Thank you for having me here today! | Cảm ơn vì đã mời tôi tới đây hôm nay! |
Nice to see you again (today)! | Rất vui được gặp lại bạn (hôm nay! |
Long time no see. | Lâu rồi không gặp. |
It’s been a while. | Lâu rồi không gặp. |
What have you been up to? | Dạo này bạn làm gì? |
How are you doing? | Dạo này bạn thế nào? |
How’s life? | Dạo này cuộc sống bạn thế nào? |
I’m fine/ alright. Thanks/ Thank you! | Tôi ổn. Cảm ơn nhé! |
Not too bad. Thanks/Thank you! | Cũng không tệ. Cảm ơn nhé! |
Couldn’t be better. | Không thể tuyệt hơn. |
I’m doing fine/great. | Tôi dạo này ổn/ tuyệt. |
Not so well. | Không ổn lắm. |
I’ve been quite/ very busy lately. | Dạo này tôi khá/ rất bận. |
How about you/ And you? | Còn bạn thì sao? |
Thank you for spending your precious time with me today! | Cảm ơn vì đã dành thời gian quý giá của anh/chị/ông/bà với tôi hôm nay! |
Can I offer you something to drink? | Tôi lấy cho bạn ít đồ uống nhé? |
Would you like some coffee/ cake/…? | Bạn có muốn dùng cà phê/ bánh ngọt/… không? |
My pleasure. | Vinh hạnh của tôi. |
Who are you here with? | Bạn đi cùng ai vậy? |
Here’s my business card. | Đây là danh thiếp của tôi. |
Xem thêm các bài viết:
- Tiếng Anh giao tiếp trong ngành du lịch bạn cần biết
- 50+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng thông dụng
- Top 100+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng bạn phải biết
Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản khi tạm biệt
ETU xin giới thiệu một số cách tạm biệt tiếng Anh cơ bản. Những lời tạm biệt này không chỉ thể hiện lòng biết ơn và tôn trọng người mà bạn đang nói chuyện, mà còn giúp kết thúc cuộc trò chuyện một cách lịch lãm.
Hãy nhớ rằng cách bạn tạm biệt cũng thể hiện phong cách và văn hóa của bản thân. Do đó, bạn hãy sử dụng chúng một cách thích hợp trong ngữ cảnh cụ thể.
- It was really nice meeting/ seeing you here today.
Ý nghĩa: Thật tuyệt khi được gặp bạn ở đây hôm nay.
- I had a really great time talking to you.
Ý nghĩa: Tôi đã có khoảng thời gian trò chuyện thật tuyệt với bạn.
- It’s been great talking to you, but I’ve got to get back to work.
Ý nghĩa: Nói chuyện với bạn rất vui nhưng tôi phải quay lại làm việc.
- Anyway, I think I should let you get back to your studying/ reading/ shopping/ …
Ý nghĩa: À nhưng mà, tôi nghĩ tôi nên để bạn tiếp tục học/ đọc/ mua sắm/…
- I really enjoy talking to you, but I think I should stop keeping you from your work.
Ý nghĩa: Tôi rất thích nói chuyện với bạn nhưng tôi nghĩ tôi nên dừng làm gián đoạn công việc của bạn.
- Anyway, I don’t want to monopolize all your time.
Ý nghĩa: À nhưng mà, tôi không muốn chiếm hết thời gian của bạn.
- I’m really glad to see you again, but I’m actually on my way to work/ a party/ an event/ a meeting/…
Ý nghĩa: Tôi thật sự vui khi gặp lại bạn nhưng thật ra tôi đang trên đường đi làm/ đi tiệc/ đi một sự kiện/ đi họp/…/
- If you’ll excuse me, I just saw someone I want to catch up with.
Ý nghĩa: Xin phép anh, tôi vừa thấy một người mà tôi đang muốn hỏi thăm.
Hẹn gặp lần nữa
- Let’s talk more another time!
Ý nghĩa: Hẹn lần khác nói chuyện thêm nhé!
- Would you like to meet again this Sunday/ next week/…?
Ý nghĩa: Bạn có muốn gặp nhau lần nữa vào Chủ nhật này/tuần sau/…?
- How about a coffee this Sunday/ next week/…? I really enjoy talking to you.
Ý nghĩa: Chủ nhật này/tuần sau/… đi cà phê không?
- Shall we go for a drink this Sunday/ next week/…?
Ý nghĩa: Chủ nhật này/tuần sau/… đi uống gì không?
- We can go for lunch/ dinner/ a drink/… this Sunday/ next week/…
Ý nghĩa: Chúng ta có thể đi ăn trưa/ ăn tối/ uống nước/… Chủ nhật/ tuần sau/…
- Would you like to come to my place this Sunday/ next week/…?
Ý nghĩa: Bạn có muốn đến chỗ tôi Chủ nhật này/tuần sau/… không?
- Do you have time this Sunday/ next week/…?
Ý nghĩa: Chủ nhật này/ Tuần sau/… bạn có thời gian không?
Xin thông tin liên lạc
- Can I get/ have your number?
Ý nghĩa: Cho tôi xin số của bạn được không?
- Are you on Facebook, Instagram or Whatsapp?
Ý nghĩa: Bạn có dùng Facebook, Instagram hay Whatsapp không?
- Should I add you on Facebook/ Instagram/ Whatsapp/…?
Ý nghĩa: Tôi kết bạn với bạn trên Facebook/ Instagram/ Whatsapp/… nhé?
Chào tạm biệt
- Goodbye!
Ý nghĩa: Tạm biệt!
- Bye!
Ý nghĩa: Chào nhé!
- Good night!
Ý nghĩa: Tạm biệt! (dùng cho buổi tối (muộn))
- So long!
Ý nghĩa: Tạm biệt!
- See you!
Ý nghĩa: Hẹn gặp lại!
Lời chúc
Đưa ra lời chúc
- Take care!
Ý nghĩa: Bảo trọng!
- Have a nice day!
Ý nghĩa: Chúc bạn một ngày tốt lành!
- Nice weekend!
Ý nghĩa: Chúc bạn cuối tuần vui vẻ!
Đáp lại
- You too!
Ý nghĩa: Bạn cũng vậy nha!
- The same to you!
Ý nghĩa: Bạn cũng vậy nha!
Xem thêm các bài viết:
- 100+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp công sở bạn cần biết
- 100+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé dễ nhớ, dễ học
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi giới thiệu bản thân
Phía bên dưới là những mẫu câu nói tiếng Anh giúp bạn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh lưu loát hơn:
- Now, I would like to introduce myself.
Ý nghĩa: Bây giờ, tôi xin phép giới thiệu bản thân.
- Now, I would like to talk a little/ have a few words about myself.
Ý nghĩa: Bây giờ, tôi xin phép giới thiệu một chút về bản thân.
- Now, let me introduce myself.
Ý nghĩa: Bây giờ, tôi xin phép giới thiệu bản thân.
- I’m [name]. You can also call me [nickname].
Ý nghĩa: Tôi là [tên]. Bạn cũng có thể gọi tôi là [biệt danh].
- I’m from [hometown].
Ý nghĩa: Tôi đến từ [quê quán].
- I was born in [hometown].
Ý nghĩa: Tôi được sinh ra ở [quê quán].
- I was born and grew up in [quê quán].
Ý nghĩa: Tôi được sinh ra và lớn lên ở [quê quán].
- I’m a/ an [job/ position].
Ý nghĩa: Tôi là một [tên nghề nghiệp/ vị trí công việc].
- I’m working for/ at [company].
Ý nghĩa: Tôi đang làm việc cho/ tại [tên công ty].
- I’ve been working for/ at [company] for [amount of time].
Ý nghĩa: Tôi đã và đang làm việc cho/ tại [tên công ty] được [khoảng thời gian].
- I’m looking for a job.
Ý nghĩa: Tôi đang tìm việc.
- I major in [major].
Ý nghĩa: Tôi học ngành [tên ngành].
- My major is [major].
Ý nghĩa: Chuyên ngành của tôi là [tên ngành].
- I go to [school/ university/ college].
Ý nghĩa: Tôi học [tên trường (cấp 1/ 2/ 3)/ đại học/ cao đẳng].
- I’m a freshman/ sophomore/ junior/ senior tại [university/ college].
Ý nghĩa: Tôi là sinh viên năm nhất/ năm hai/ năm ba/ năm cuối tại [tên trường đại học/ cao đẳng].
- I live in [district/ province/ city].
Ý nghĩa: Tôi sống ở [quận/ tỉnh/ thành phố].
- There are … members in my family.
Ý nghĩa: Có … thành viên trong gia đình tôi.
- I come from a family of … members.
Ý nghĩa: Tôi đến từ một gia đình với … thành viên.
- I’m an only child.
Ý nghĩa: Tôi đến từ một gia đình với … thành viên.
- My hobbies are [V-ing/ noun (phrase)].
Ý nghĩa: Các sở thích của tôi là [V-ing/ (cụm) danh từ].
- I’m interested in [V-ing/ noun (phrase)].
Ý nghĩa: Các sở thích của tôi là [V-ing/ (cụm) danh từ].
- I enjoy [V-ing/ noun (phrase)].
Ý nghĩa: Tôi thích [V-ing/ (cụm) danh từ].
- I’m a big fan of [V-ing/ noun (phrase)].
Ý nghĩa: Tôi là một fan bự của [V-ing/ (cụm) danh từ].
- I have a great interest in [V-ing/ noun (phrase)].
Ý nghĩa: Tôi là một fan bự của [V-ing/ (cụm) danh từ].
- I have a great passion for [V-ing/ noun (phrase)].
Ý nghĩa: Tôi có một niềm đam mê lớn dành cho [V-ing/ (cụm) danh từ].
- I (always) hope [to-V(bare)].
Ý nghĩa: Tôi (luôn) hy vọng [to-V(nguyên mẫu)].
- I (always) dream of [V-ing/ noun (phrase)].
Ý nghĩa: Tôi (luôn) mơ về [V-ing/ (cụm) danh từ].
- My goal(s) is/ are [V-ing].
Ý nghĩa: (Các) mục tiêu của tôi là [V-ing/(cụm) danh từ].
- That’s some interesting information about me. Thank you for listening!
Ý nghĩa: Đó là một số thông tin thú vị về tôi. Cảm ơn vì đã lắng nghe!
- That’s some information I would like to share about myself. Thank you for listening!
Ý nghĩa: Đó là một số thông tin tôi muốn chia sẻ về bản thân mình. Cảm ơn vì đã lắng nghe!
Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản về cảm ơn và xin lỗi
Học mẫu câu đồng thời với từ vựng tiếng Anh giao tiếp giúp bạn kết hợp chúng thành câu hoặc đoạn văn. Từ đó, bạn có thể ghi nhớ lâu hơn và áp dụng chúng trong các tình huống thực tế. Dưới đây, hãy tham khảo các mẫu câu:
Lời cảm ơn
- Thanks!
Ý nghĩa: Cảm ơn!
- Thanks a lot!
Ý nghĩa: Cảm ơn nhiều!
- Many thanks!
Ý nghĩa: Cảm ơn nhiều!
- Thanks a bunch!
Ý nghĩa: Cảm ơn nhiều!
- Thank you very/ so much!
Ý nghĩa: Cảm ơn rất nhiều!
- Thank you (so/ very much) for [V-ing/ noun (phrase)]!
Ý nghĩa: Cảm ơn (rất nhiều) về + [V-ing/ (cụm) danh từ]!
- I really appreciate it!
Ý nghĩa: Tôi thực sự cảm kích về điều đó!
- I really appreciate your [noun (phrase)]!
Ý nghĩa: Tôi thực sự cảm kích về [ (cụm) danh từ] của bạn!
- I’m grateful for having you as my friend/ co-worker/ boss/ teacher/…!
Ý nghĩa: Tôi biết ơn vì có một người bạn/ đồng nghiệp/ sếp/ giáo viên/ … như bạn!
- There are no words to express my appreciation!
Ý nghĩa: Không có lời nào có thể diễn tả sự cảm kích của tôi!
- Thanks in advance!
Ý nghĩa: Cảm ơn trước nhé!
- You are so kind!
Ý nghĩa: Bạn quá tốt luôn!
- I owe you.
Ý nghĩa: Tôi nợ bạn!
- You did help me a lot.
Ý nghĩa: Bạn đã giúp tôi rất nhiều.
- I highly value your contribution to the company.
Ý nghĩa: Tôi trân trọng đóng góp của bạn với công ty.
Lời xin lỗi
- Sorry.
Ý nghĩa: Xin lỗi nhé.
- I’m (so) sorry.
Ý nghĩa: Tôi (rất) xin lỗi.
- Sorry for [V-ing/ noun (phrase)].
Ý nghĩa: Xin lỗi về [V-ing/ (cụm) danh từ].
- Sorry, I didn’t mean to do that.
Ý nghĩa: Xin lỗi, tôi không cố tình làm thế.
- I (truly) apologize for [V-ing/ noun (phrase)].
Ý nghĩa: Tôi (chân thành) xin lỗi về [V-ing/ (cụm) danh từ].
- Please accept my apology.
Ý nghĩa: Mong bạn chấp nhận lời xin lỗi của tôi.
- Please accept my apology for [V-ing/ noun (phrase)].
Ý nghĩa: Mong bạn chấp nhận lời xin lỗi của tôi về [V-ing/ (cụm) danh từ].
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề văn phòng
Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong môi trường văn phòng bạn nên biết:
Ngày đầu đi làm
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngày đầu đi làm | Tiếng Việt |
I’m very happy to be a part of… | Tôi rất vui khi được làm một phần của… |
I hope we will have a good time working together. | Tôi hy vọng chúng ta sẽ có thời gian làm việc vui vẻ cùng nhau. |
I’m always willing to learn and receive feedback. | Tôi luôn sẵn sàng học hỏi và nhận góp ý. |
I’m looking forward to working with you. | Tôi mong chờ được làm việc chung với các bạn. |
Giao tiếp với đồng nghiệp
- Can/ Could you help me with this report/ contract/ quotation/…?
Ý nghĩa: Bạn có thể giúp tôi với báo cáo/ hợp đồng/ báo giá/… này không?
- Are you available for a meeting/ discussion/… this afternoon/ tomorrow morning/…?
Ý nghĩa: Bạn có trống lịch cho một buổi họp/ thảo luận/… chiều nay/ sáng mai/… không?
- Have you completed your task?
Ý nghĩa: Bạn xong việc của bạn chưa?
- I completely/ absolutely agree with you.
Ý nghĩa: Tôi hoàn toàn đồng tình với bạn.
- That’s a good/ creative/ bold/… idea.
Ý nghĩa: Đó là một ý tưởng hay/ sáng tạo/ táo bạo/…)
- Let’s get down to the business, shall we?
Ý nghĩa: Chúng ta bắt đầu vào việc nhé?
- I need to discuss some problems with you.
Ý nghĩa: Tôi cần thảo luận một số vấn đề với bạn.
- We need more figures and information.
Ý nghĩa: Chúng ta/ tôi cần thêm số liệu và thông tin.
Kết luận
Vừa rồi ETU đã chia sẻ đến bạn đọc các câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng nhất. Những câu nói này hoàn toàn phù hợp với mọi trình độ từ mất gốc đến nâng cao. Chúc các bạn luôn học tập thật tốt và đạt kết quả cao trong quá trình chinh phục tiếng Anh giao tiếp của mình nhé!
Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận tư vấn lộ trình học:
- Địa chỉ: 627 Hà Huy Giáp, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Tp. Hồ Chí Minh
- E-MAIL: info@etu.edu.vn
- HOTLINE: 02838 99 00 18 – 0907 994 887 – 028 66526689
- WORK HOURS: Mon. – Frie. 08AM – 21PM
- Fanpage: ETU English The Universe